Danh sách khóa học : BK17
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
29-07-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
09-08-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250630092729893 ![]() |
ĐINH VĂN DŨNG | 1998-12-31 | 022098002434 | 813.342km/20giờ 30phút | 0 | 136.289km/03giờ 25phút | 206.9km/05giờ 32phút | 61.062km/01giờ 1phút |
2 | 22002-20250626094442387 ![]() |
LÊ THANH DƯƠNG | 2004-09-22 | 022204001399 | 813.173km/20giờ 10phút | 0 | 135.806km/03giờ 29phút | 204.37km/05giờ 3phút | 60.293km/01giờ 9phút |
3 | 22002-20250630112955280 ![]() |
HOÀNG VĂN ĐỒNG | 2004-03-16 | 022204005818 | 818.727km/20giờ 11phút | 0 | 136.157km/03giờ 27phút | 156.094km/04giờ 3phút | 74.898km/01giờ 1phút |
4 | 22002-20250630135052450 ![]() |
PHẠM HỮU ĐỨC | 2003-06-27 | 022203005651 | 825.873km/20giờ 15phút | 0 | 142.078km/03giờ 38phút | 202.144km/05giờ 0phút | 73.218km/01giờ 1phút |
5 | 22002-20250630142439777 ![]() |
NGUYỄN KHẢI HÀ | 1998-09-24 | 022098003101 | 818.249km/20giờ 7phút | 0 | 135.812km/03giờ 27phút | 143.155km/04giờ 16phút | 80.3km/01giờ 1phút |
6 | 22002-20250630134856203 ![]() |
CHÌU QUỐC KHÁNH | 2004-06-01 | 022204009967 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | 22002-20250630092619693 ![]() |
PHẠM TÙNG LÂM | 1999-06-28 | 022099002257 | 820.827km/20giờ 10phút | 0 | 146.458km/03giờ 24phút | 149.642km/04giờ 3phút | 62.222km/01giờ 1phút |
8 | 22002-20250630135225500 ![]() |
NGUYỄN TUẤN MINH | 2001-12-07 | 022201003984 | 838.672km/20giờ 6phút | 0 | 146.141km/04giờ 21phút | 147.069km/04giờ 4phút | 73.398km/01giờ 0phút |
9 | 22002-20250630093056590 ![]() |
LƯU NGUYỄN HOÀI NAM | 2004-04-19 | 022204002878 | 826.522km/20giờ 37phút | 0 | 137.054km/03giờ 31phút | 170.504km/04giờ 41phút | 62.583km/01giờ 6phút |
10 | 22002-20250626094509303 ![]() |
NGUYỄN HẢI NINH | 2003-02-16 | 022203000881 | 566.64km/15giờ 9phút | 0 | 39.079km/01giờ 43phút | 0 | 84.433km/01giờ 25phút |
11 | 22002-20250630113224113 ![]() |
TRẦN THANH SƠN | 2003-05-14 | 022203008064 | 842.245km/20giờ 2phút | 0 | 181.376km/04giờ 48phút | 230.343km/05giờ 8phút | 73.942km/01giờ 1phút |
12 | 22002-20250630092843403 ![]() |
PHẠM QUANG THÁI | 2001-10-26 | 022201001387 | 822.486km/20giờ 44phút | 0 | 133.61km/03giờ 31phút | 162.328km/04giờ 2phút | 62.363km/01giờ 1phút |
13 | 22002-20250626094356917 ![]() |
HOÀNG XUÂN THÀNH | 2004-12-29 | 022204002600 | 815.765km/20giờ 8phút | 0 | 134.557km/03giờ 30phút | 147.62km/04giờ 19phút | 62.801km/01giờ 6phút |
14 | 22002-20250626094616617 ![]() |
TỐNG QUỐC TUẤN | 2002-09-04 | 022202002820 | 847.538km/20giờ 12phút | 0 | 144.108km/04giờ 9phút | 183.686km/04giờ 16phút | 68.826km/01giờ 10phút |
15 | 22002-20250626094537493 ![]() |
NGUYỄN MINH VƯƠNG | 2002-11-02 | 022202000742 | 829.405km/20giờ 34phút | 0 | 138.402km/04giờ 3phút | 171.747km/04giờ 7phút | 63.076km/01giờ 7phút |