Danh sách khóa học : BK23
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
22-09-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250808075912147 ![]() |
ĐẶNG VĂN CẢNH | 2004-12-29 | 022204005908 | 833.855km/20giờ 7phút | 0 | 146.379km/03giờ 58phút | 175.343km/04giờ 11phút | 67.293km/01giờ 4phút |
2 | 22002-20250807083058770 ![]() |
ĐÀO MẠNH DŨNG | 1998-03-13 | 031098003525 | 815.297km/20giờ 13phút | 0 | 131.31km/03giờ 30phút | 162.545km/04giờ 8phút | 74.239km/01giờ 0phút |
3 | 22002-20250808075631903 ![]() |
NGUYỄN TIẾN DŨNG | 2004-07-03 | 022204000529 | 813.658km/20giờ 4phút | 0 | 136.785km/03giờ 26phút | 184.883km/04giờ 27phút | 63.715km/01giờ 1phút |
4 | 22002-20250808080329143 ![]() |
DƯƠNG QUANG HUY | 2000-08-06 | 022200003867 | 813.698km/20giờ 9phút | 0 | 144.785km/04giờ 13phút | 156.347km/04giờ 4phút | 62.564km/01giờ 1phút |
5 | 22002-20250807162202057 ![]() |
BÙI VĂN LUẬN | 2000-03-19 | 022200004742 | 812.14km/20giờ 18phút | 0 | 134.177km/03giờ 26phút | 298.123km/06giờ 51phút | 62.144km/01giờ 0phút |
6 | 22002-20250808080049737 ![]() |
NGUYỄN HÙNG MẠNH | 1999-01-25 | 022099005215 | 823.704km/20giờ 28phút | 0 | 142.768km/04giờ 25phút | 156.003km/04giờ 2phút | 62.159km/01giờ 1phút |
7 | 22002-20250808075557747 ![]() |
NGUYỄN VĂN MINH | 2002-04-05 | 030202005380 | 815.901km/21giờ 0phút | 0 | 134.279km/03giờ 48phút | 165.043km/04giờ 4phút | 60.833km/01giờ 0phút |
8 | 22002-20250806153649327 ![]() |
VŨ HẢI NAM | 2004-06-02 | 022204004798 | 817.852km/20giờ 36phút | 0 | 138.37km/03giờ 36phút | 188.87km/04giờ 3phút | 64.14km/01giờ 3phút |
9 | 22002-20250807083406250 ![]() |
ĐỖ VĂN NAM | 2004-04-27 | 031204010164 | 813.588km/20giờ 6phút | 0 | 136.325km/03giờ 35phút | 169.95km/04giờ 2phút | 77.223km/01giờ 0phút |
10 | 22002-20250808080237523 ![]() |
CHÌU TIẾN NGUYÊN | 2003-08-05 | 022203007945 | 848.981km/20giờ 40phút | 0 | 183.832km/04giờ 46phút | 194.524km/04giờ 48phút | 62.419km/01giờ 4phút |
11 | 22002-20250807085910900 ![]() |
PHẠM VĂN QUÂN | 1998-11-12 | 038098002026 | 812.32km/20giờ 9phút | 0 | 140.466km/03giờ 30phút | 197.697km/04giờ 3phút | 71.528km/01giờ 0phút |
12 | 22002-20250806153457360 ![]() |
VŨ MINH QUÂN | 2004-05-25 | 022204009110 | 834.545km/20giờ 43phút | 0 | 131.52km/03giờ 22phút | 177.195km/04giờ 7phút | 63.261km/01giờ 7phút |
13 | 22002-20250808075953760 ![]() |
TRIỆU A THẮNG | 2003-12-25 | 022203005758 | 851.753km/20giờ 44phút | 0 | 185.166km/04giờ 6phút | 158.268km/04giờ 4phút | 61.936km/01giờ 1phút |
14 | 22002-20250807082709530 ![]() |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 2004-02-07 | 031204010213 | 815.271km/20giờ 7phút | 0 | 140.323km/03giờ 40phút | 175.709km/04giờ 9phút | 74.832km/01giờ 0phút |
15 | 22002-20250808075500657 ![]() |
NGUYỄN THANH TÙNG | 2004-12-02 | 022204009107 | 810.902km/20giờ 24phút | 0 | 145.479km/03giờ 26phút | 247.466km/04giờ 51phút | 63.123km/01giờ 0phút |