Danh sách khóa học : DMK1
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
26-04-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
17-04-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250328082833320 ![]() |
NGUYỄN VĂN BƯỞI | 1977-09-24 | 022077008419 | 334.888km/07giờ 37phút | 0 | 0 | 84.4km/02giờ 21phút | 30.921km/00giờ 33phút |
2 | 22002-20250401110002030 ![]() |
ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 1989-04-19 | 022089005540 | 335.15km/07giờ 38phút | 0 | 0 | 120.799km/02giờ 43phút | 30.861km/00giờ 31phút |
3 | 22002-20250401110217777 ![]() |
LỤC MINH CƯỜNG | 1988-07-02 | 022088000341 | 344.975km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 90.216km/02giờ 1phút | 31.461km/00giờ 33phút |
4 | 22002-20250328083828553 ![]() |
NGUYỄN QUANG ANH DŨNG | 1990-12-13 | 022090008125 | 333.584km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 57.834km/01giờ 46phút | 31.62km/00giờ 31phút |
5 | 22002-20250401110605140 ![]() |
HỒ VĂN HỘI | 1983-10-20 | 038083016059 | 338.775km/07giờ 49phút | 0 | 0 | 91.836km/02giờ 5phút | 31.574km/00giờ 33phút |
6 | 22002-20250328083337030 ![]() |
LẠI VĂN HƯNG | 1995-01-16 | 022095009453 | 331.932km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 67.748km/01giờ 45phút | 31.319km/00giờ 31phút |
7 | 22002-20250328090454300 ![]() |
BÙI KHẮC MẪN | 1981-05-09 | 022081004502 | 332.408km/07giờ 47phút | 0 | 0 | 52.799km/01giờ 48phút | 31.527km/00giờ 31phút |
8 | 22002-20250328083606860 ![]() |
TRẦN DUY PHƯƠNG | 1987-03-19 | 030087001636 | 343.542km/07giờ 41phút | 0 | 0 | 63.7km/01giờ 45phút | 31.18km/00giờ 33phút |
9 | 22002-20250401110736670 ![]() |
HOÀNG VĂN THIÊN | 1986-12-01 | 006086003400 | 332.014km/07giờ 40phút | 0 | 0 | 91.58km/02giờ 16phút | 31.006km/00giờ 33phút |
10 | 22002-20250401110408843 ![]() |
TRƯƠNG VIỆT TUÂN | 1993-02-21 | 022093011698 | 333.06km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 53.677km/01giờ 43phút | 31.125km/00giờ 31phút |