Danh sách khóa học : DMK2
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
10-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
07-06-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250523084237030 ![]() |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 1996-11-02 | 022096003895 | 333.756km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 95.238km/02giờ 23phút | 31.956km/00giờ 34phút |
2 | 22002-20250523083809113 ![]() |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 1996-02-22 | 031096003757 | 331.993km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 59.748km/01giờ 47phút | 31.801km/00giờ 31phút |
3 | 22002-20250523083411617 ![]() |
NGUYỄN TRUNG LỢI | 1984-07-17 | 022084005867 | 330.94km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 54.006km/01giờ 55phút | 30.679km/00giờ 33phút |
4 | 22002-20250523083636550 ![]() |
NGUYỄN THÀNH MINH | 1997-11-04 | 022097003513 | 334.595km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 65.518km/01giờ 51phút | 32.652km/00giờ 34phút |
5 | 22002-20250523083050657 ![]() |
VŨ NGỌC PHƯƠNG | 1982-05-16 | 022082007073 | 332.053km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 69.534km/02giờ 5phút | 31.083km/00giờ 33phút |
6 | 22002-20250523083929697 ![]() |
ĐỖ HẢI THÀNH | 1984-11-21 | 084084000205 | 337.56km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 107.626km/02giờ 36phút | 32.23km/00giờ 32phút |
7 | 22002-20250523084104943 ![]() |
LÂM THẾ TÙNG | 1998-05-01 | 022098005815 | 334.674km/07giờ 35phút | 0 | 0 | 61.006km/01giờ 52phút | 31.358km/00giờ 31phút |