Danh sách khóa học : DMK3
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
29-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
28-09-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250908103847660 ![]() |
ĐINH TUẤN ANH | 1981-12-14 | 031081022414 | 331.391km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 45.109km/01giờ 0phút | 65.664km/01giờ 9phút |
2 | 22002-20250908103411970 ![]() |
NGUYỄN VĂN HÂN | 1992-07-16 | 022092009874 | 330.291km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 60.861km/01giờ 4phút | 62.141km/01giờ 0phút |
3 | 22002-20250908091847090 ![]() |
HOÀNG XUÂN HOÀN | 1984-01-19 | 033084005575 | 330.346km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 123.768km/02giờ 31phút | 63.166km/01giờ 0phút |
4 | 22002-20250908093045683 ![]() |
LƯƠNG VĂN KHIẾU | 1984-05-29 | 030084013166 | 333.96km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 43.829km/01giờ 0phút | 62.249km/01giờ 6phút |
5 | 22002-20250913134301190 ![]() |
HOÀNG VĂN KIÊN | 1990-05-13 | 022090008213 | 331.406km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 44.492km/01giờ 1phút | 75.533km/01giờ 10phút |
6 | 22002-20250908095445323 ![]() |
GIANG CÔNG LUÂN | 1981-01-21 | 022081007485 | 342.891km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 47.369km/01giờ 3phút | 61.065km/01giờ 1phút |
7 | 22002-20250908103244360 ![]() |
THẠCH HOÀI NAM | 1989-08-30 | 022089001914 | 345.904km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 52.118km/01giờ 1phút | 64.511km/01giờ 1phút |
8 | 22002-20250908100549327 ![]() |
VŨ VĂN THẮNG | 1989-10-19 | 022089013146 | 333.104km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 155.432km/03giờ 28phút | 62.691km/01giờ 1phút |
9 | 22002-20250908104344777 ![]() |
PHẠM VĂN TIẾN | 1986-09-25 | 031086020169 | 348.604km/07giờ 58phút | 0 | 0 | 93.691km/02giờ 2phút | 63.609km/01giờ 10phút |