Danh sách khóa học : B1K115
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
20-07-2023
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20230712144831783
|
VŨ HỒNG ANH | 2004-04-05 | 022304004351 | 714.146km/16giờ 44phút | 0 | 714.146km/16giờ 44phút | 137.431km/04giờ 5phút | 0 |
| 2 | 22002-20230712150050917
|
HOÀNG MINH ANH | 1997-07-29 | 022197002506 | 710.228km/16giờ 47phút | 0 | 710.228km/16giờ 47phút | 175.866km/04giờ 4phút | 0 |
| 3 | 22002-20230712145951707
|
HÀ PHƯƠNG ANH | 1995-08-06 | 022195004567 | 711.904km/16giờ 49phút | 0 | 711.904km/16giờ 49phút | 156.099km/04giờ 37phút | 0 |
| 4 | 22002-20230712144605890
|
NGUYỄN THỊ BÌNH | 1983-06-01 | 040183030006 | 737.548km/17giờ 24phút | 0 | 737.548km/17giờ 24phút | 146.988km/04giờ 13phút | 0 |
| 5 | 22002-20230717113251347
|
VŨ THỊ CHÂU | 1984-06-11 | 034184008849 | 738.388km/18giờ 18phút | 0 | 738.388km/18giờ 18phút | 211.99km/05giờ 36phút | 0 |
| 6 | 22002-20230712145023180
|
PHẠM TRUNG DŨNG | 1978-04-12 | 022078003235 | 714.295km/15giờ 55phút | 0 | 714.295km/15giờ 55phút | 135.872km/04giờ 3phút | 0 |
| 7 | 22002-20230712150021810
|
LÊ THANH DUNG | 1987-03-27 | 022187004915 | 712.846km/18giờ 57phút | 0 | 712.846km/18giờ 57phút | 133.593km/04giờ 6phút | 0 |
| 8 | 22002-20230712144737897
|
LƯU NGỌC HÀ | 2005-08-26 | 022305011097 | 718.938km/17giờ 10phút | 0 | 718.938km/17giờ 10phút | 132.06km/04giờ 9phút | 0 |
| 9 | 22002-20230712145548700
|
NGUYỄN THỊ HẰNG | 1996-05-23 | 022196001232 | 715.098km/18giờ 9phút | 0 | 715.098km/18giờ 9phút | 166.277km/04giờ 44phút | 0 |
| 10 | 22002-20230717113045613
|
NGUYỄN THỊ HẬU | 1982-07-26 | 022182000284 | 715.788km/15giờ 57phút | 0 | 715.788km/15giờ 57phút | 242.785km/05giờ 34phút | 0 |
| 11 | 22002-20230712145521680
|
NGUYỄN THU HÒA | 1987-09-15 | 022187003908 | 711.91km/17giờ 34phút | 0 | 711.91km/17giờ 34phút | 195.646km/04giờ 46phút | 0 |
| 12 | 22002-20230720092738397
|
TRẦN THỊ HOA | 1989-07-07 | 036189003182 | 712.668km/16giờ 58phút | 0 | 712.668km/16giờ 58phút | 129.036km/04giờ 6phút | 0 |
| 13 | 22002-20230712144500647
|
BÙI HUY HOÀNG | 2001-12-11 | 022202001910 | 716.428km/16giờ 33phút | 0 | 716.428km/16giờ 33phút | 137.108km/04giờ 7phút | 0 |
| 14 | 22002-20230712144940953
|
ĐINH QUANG HÙNG | 1987-06-05 | 022087000082 | 714.07km/15giờ 49phút | 0 | 714.07km/15giờ 49phút | 130.169km/04giờ 9phút | 0 |
| 15 | 22002-20230712145326757
|
NGUYỄN QUANG HUY | 2003-09-24 | 022203002809 | 710.696km/17giờ 21phút | 0 | 710.696km/17giờ 21phút | 171.281km/04giờ 3phút | 0 |
| 16 | 22002-20230720092320870
|
LÊ THỊ LAN | 1988-04-25 | 033188010986 | 712.229km/16giờ 10phút | 0 | 712.229km/16giờ 10phút | 221.566km/05giờ 1phút | 0 |
| 17 | 22002-20230712144640910
|
NGUYỄN HƯƠNG LINH | 2005-07-30 | 022305001248 | 728.205km/17giờ 2phút | 0 | 728.205km/17giờ 2phút | 132.132km/04giờ 8phút | 0 |
| 18 | 22002-20230717113421937
|
BÙI THỊ LOAN | 1989-12-07 | 022189005629 | 711.326km/16giờ 49phút | 0 | 711.326km/16giờ 49phút | 160.774km/04giờ 12phút | 0 |
| 19 | 22002-20230712145356517
|
LONG VĂN LỢI | 2003-10-17 | 022203002094 | 711.463km/16giờ 31phút | 0 | 711.463km/16giờ 31phút | 171.59km/04giờ 3phút | 0 |
| 20 | 22002-20230712144354363
|
NGUYỄN NGỌC MAI | 1998-11-11 | 022198002228 | 730.225km/18giờ 12phút | 0 | 730.225km/18giờ 12phút | 134.582km/04giờ 24phút | 0 |
| 21 | 22002-20230720094120917
|
NGUYỄN NGỌC MAI | 2005-01-26 | 022305009373 | 715.555km/16giờ 40phút | 0 | 715.555km/16giờ 40phút | 146.833km/04giờ 6phút | 0 |
| 22 | 22002-20230712145134037
|
QUÁCH THỊ NHUNG | 1995-12-02 | 022195000422 | 743.516km/17giờ 12phút | 0 | 743.516km/17giờ 12phút | 148.802km/04giờ 12phút | 0 |
| 23 | 22002-20230715103711633
|
LƯƠNG THỊ DIỆU NINH | 1998-07-20 | 034198007476 | 712.968km/17giờ 37phút | 0 | 712.968km/17giờ 37phút | 188.586km/04giờ 31phút | 0 |
| 24 | 22002-20230717142946910
|
LƯU THỊ NGUYÊN PHƯƠNG | 1977-12-14 | 022177005446 | 713.301km/18giờ 1phút | 0 | 713.301km/18giờ 1phút | 152.614km/04giờ 21phút | 0 |
| 25 | 22002-20230712145739180
|
NGUYỄN HẢI PHƯƠNG | 1982-08-20 | 022182002568 | 713.051km/18giờ 2phút | 0 | 713.051km/18giờ 2phút | 151.044km/04giờ 3phút | 0 |
| 26 | 22002-20230712144229310
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 1984-03-03 | 022184012639 | 713.453km/17giờ 1phút | 0 | 713.453km/17giờ 1phút | 149.449km/04giờ 28phút | 0 |
| 27 | 22002-20230712145638873
|
HOÀNG THỊ THÚY | 1992-08-07 | 022192002513 | 714.983km/17giờ 15phút | 0 | 714.983km/17giờ 15phút | 146.352km/04giờ 5phút | 0 |
| 28 | 22002-20230719100332983
|
LÊ THU TRÀ | 2005-05-30 | 022305009504 | 712.492km/15giờ 15phút | 0 | 712.492km/15giờ 15phút | 224.539km/04giờ 27phút | 0 |
| 29 | 22002-20230712145809160
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG | 1995-11-14 | 022195003942 | 711.036km/17giờ 15phút | 0 | 711.036km/17giờ 15phút | 168.848km/04giờ 13phút | 0 |
| 30 | 22002-20230720092617113
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG | 1966-01-01 | 022066005783 | 712.543km/17giờ 45phút | 0 | 712.543km/17giờ 45phút | 131.121km/04giờ 3phút | 0 |