Danh sách khóa học : B1K122
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
12-01-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
08-01-2024
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20231124083332217
|
LÊ THỊ HUYỀN AN | 1996-09-18 | 022196003271 | 730.856km/18giờ 19phút | 0 | 730.856km/18giờ 19phút | 135.501km/04giờ 16phút | 0 |
| 2 | 22002-20231121104426883
|
HOÀNG THỊ ÁNH | 1980-08-05 | 022180000819 | 717.931km/18giờ 50phút | 0 | 717.931km/18giờ 50phút | 180.051km/04giờ 55phút | 0 |
| 3 | 22002-20231121104537567
|
NGUYỄN THỊ TRUNG ANH | 2000-10-17 | 022300002064 | 710.867km/17giờ 0phút | 0 | 710.867km/17giờ 0phút | 369.374km/08giờ 7phút | 0 |
| 4 | 22002-20231121104617250
|
NGUYỄN HẢI ANH | 2005-12-10 | 022205007304 | 711.355km/16giờ 6phút | 0 | 711.355km/16giờ 6phút | 163.17km/04giờ 5phút | 0 |
| 5 | 22002-20231121104707030
|
PHẠM KHÁNH CHI | 2000-05-23 | 062300000002 | 711.656km/13giờ 52phút | 0 | 711.656km/13giờ 52phút | 193.86km/04giờ 3phút | 0 |
| 6 | 22002-20231122104318430
|
ĐINH VĂN CHÍNH | 1986-04-08 | 022086009393 | 711.78km/16giờ 43phút | 0 | 711.78km/16giờ 43phút | 152.558km/04giờ 5phút | 0 |
| 7 | 22002-20231123102636583
|
NGÔ THỊ KIM DUNG | 1984-10-08 | 022184006774 | 713.661km/15giờ 58phút | 0 | 713.661km/15giờ 58phút | 139.19km/04giờ 6phút | 0 |
| 8 | 22002-20231122104405087
|
LÊ ĐỨC ĐẠI | 1990-06-16 | 022090002214 | 712.155km/16giờ 57phút | 0 | 712.155km/16giờ 57phút | 158.242km/04giờ 28phút | 0 |
| 9 | 22002-20231122104024737
|
HÀ NHƯ HẢI | 1990-05-04 | 022090006242 | 712.565km/17giờ 31phút | 0 | 712.565km/17giờ 31phút | 139.675km/04giờ 2phút | 0 |
| 10 | 22002-20231121104059077
|
NGUYỄN THU HẰNG | 2004-05-02 | 022304001554 | 712.876km/16giờ 6phút | 0 | 712.876km/16giờ 6phút | 171.851km/04giờ 13phút | 0 |
| 11 | 22002-20231121104502810
|
NGUYỄN THỊ HIỀN | 1983-10-17 | 022183001435 | 748.772km/20giờ 46phút | 0 | 748.772km/20giờ 46phút | 178.686km/04giờ 9phút | 0 |
| 12 | 22002-20231123083441847
|
PHAN THỊ HOA | 1987-06-05 | 022187002904 | 711.356km/16giờ 7phút | 0 | 711.356km/16giờ 7phút | 151.182km/04giờ 24phút | 0 |
| 13 | 22002-20231123102021870
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1990-12-22 | 034190007607 | 716.026km/17giờ 0phút | 0 | 716.026km/17giờ 0phút | 138.398km/04giờ 1phút | 0 |
| 14 | 22002-20231122103737820
|
LÃNH THỊ LÂM | 1995-03-11 | 024195001725 | 713.67km/15giờ 43phút | 0 | 713.67km/15giờ 43phút | 179.023km/04giờ 4phút | 0 |
| 15 | 22002-20231123084609743
|
NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN | 1997-08-20 | 022197001276 | 715.443km/13giờ 11phút | 0 | 715.443km/13giờ 11phút | 172.259km/04giờ 1phút | 0 |
| 16 | 22002-20231122104529440
|
LƯƠNG THỊ THÚY LIỄU | 1992-11-30 | 022192004982 | 710.908km/16giờ 55phút | 0 | 710.908km/16giờ 55phút | 176.604km/04giờ 21phút | 0 |
| 17 | 22002-20231123082659470
|
PHẠM THỊ LUYẾN | 1985-08-28 | 022185009380 | 721.886km/16giờ 5phút | 0 | 721.886km/16giờ 5phút | 156.305km/04giờ 3phút | 0 |
| 18 | 22002-20231122104239863
|
TRẦN ÁI NHỊ | 1995-06-29 | 091195001531 | 714.396km/16giờ 32phút | 0 | 714.396km/16giờ 32phút | 186.649km/04giờ 16phút | 0 |
| 19 | 22002-20231121104211850
|
TRẦN THỊ NINH | 1980-12-16 | 022180005840 | 712.318km/17giờ 2phút | 0 | 712.318km/17giờ 2phút | 318.545km/06giờ 54phút | 0 |
| 20 | 22002-20231122104116573
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NINH | 1990-05-20 | 022190010884 | 710.098km/16giờ 20phút | 0 | 710.098km/16giờ 20phút | 180.621km/04giờ 26phút | 0 |
| 21 | 22002-20231122103925083
|
HOÀNG THANH PHƯƠNG | 1982-09-13 | 022182001028 | 718.026km/17giờ 12phút | 0 | 718.026km/17giờ 12phút | 151.246km/04giờ 23phút | 0 |
| 22 | 22002-20231123102938627
|
NGUYỄN THỊ VIỆT QUỲNH | 1984-07-25 | 022184001619 | 711.61km/15giờ 9phút | 0 | 711.61km/15giờ 9phút | 190.486km/04giờ 1phút | 0 |
| 23 | 22002-20231123084011607
|
ĐOÀN TRỌNG THĂNG | 1993-02-22 | 022093001698 | 710.621km/13giờ 22phút | 0 | 710.621km/13giờ 22phút | 172.35km/04giờ 3phút | 0 |
| 24 | 22002-20231123085708387
|
NGUYỄN THỊ THANH | 1991-11-17 | 030191004209 | 713.365km/12giờ 47phút | 0 | 713.365km/12giờ 47phút | 219.149km/04giờ 22phút | 0 |
| 25 | 22002-20231124072126340
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 2000-08-02 | 022300004603 | 713.098km/12giờ 8phút | 0 | 713.098km/12giờ 8phút | 264.119km/04giờ 11phút | 0 |
| 26 | 22002-20231123082936180
|
PHẠM CÔNG THOẠI | 1966-01-05 | 034066004001 | 714.31km/16giờ 51phút | 0 | 714.31km/16giờ 51phút | 136.142km/04giờ 1phút | 0 |
| 27 | 22002-20231123084250207
|
TRƯƠNG THỊ THU | 1983-08-27 | 022183002124 | 710.932km/15giờ 12phút | 0 | 710.932km/15giờ 12phút | 178.314km/04giờ 1phút | 0 |
| 28 | 22002-20231123102806347
|
LÊ THỊ MINH YÊN | 1987-07-07 | 022187001418 | 713.472km/13giờ 50phút | 0 | 713.472km/13giờ 50phút | 218.249km/04giờ 31phút | 0 |