Danh sách khóa học : B1K136
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
14-07-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
10-09-2024
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20240522095311480
|
LƯU THỊ THÚY AN | 1994-11-15 | 022194007235 | 713.165km/13giờ 48phút | 0 | 0 | 198.892km/04giờ 16phút | 0 |
| 2 | 22002-20240508110856590
|
LÊ THỊ LAN ANH | 2000-10-14 | 022300006838 | 716.2km/15giờ 16phút | 0 | 0 | 252.768km/05giờ 49phút | 0 |
| 3 | 22002-20240522095448293
|
TRẦN THU HÀ ANH | 2000-06-04 | 022300006465 | 712.83km/15giờ 15phút | 0 | 0 | 176.504km/04giờ 4phút | 0 |
| 4 | 22002-20240527090206260
|
BÙI THỊ CHÂU | 1971-03-17 | 022171009639 | 711.198km/17giờ 19phút | 0 | 0 | 171.961km/04giờ 2phút | 0 |
| 5 | 22002-20240508111020760
|
THÂN THẾ CƯỜNG | 1978-09-26 | 024078000312 | 716.683km/16giờ 22phút | 0 | 0 | 171.698km/04giờ 5phút | 0 |
| 6 | 22002-20240522094120857
|
LÊ HÙNG CƯỜNG | 1998-10-12 | 022098012379 | 712.924km/13giờ 43phút | 0 | 0 | 175.483km/04giờ 1phút | 0 |
| 7 | 22002-20240508103530043
|
HOÀNG THỊ THÙY DUNG | 1998-07-12 | 022198010260 | 713.394km/12giờ 30phút | 0 | 0 | 221.539km/04giờ 1phút | 0 |
| 8 | 22002-20240526161150893
|
NGUYỄN THỊ HẰNG | 1974-02-20 | 022174002523 | 710.18km/16giờ 50phút | 0 | 0 | 165.656km/04giờ 1phút | 0 |
| 9 | 22002-20240522094224730
|
NGUYỄN THỊ HIỀN | 2000-07-12 | 036300002015 | 712.503km/12giờ 17phút | 0 | 0 | 195.17km/04giờ 4phút | 0 |
| 10 | 22002-20240508103116297
|
NGUYỄN THỊ HUỆ | 1992-05-26 | 030192000792 | 713.085km/13giờ 45phút | 0 | 0 | 195.539km/04giờ 3phút | 0 |
| 11 | 22002-20240508102627223
|
VŨ QUỐC HƯNG | 1974-12-27 | 031074011727 | 712.918km/16giờ 16phút | 0 | 0 | 149.173km/04giờ 4phút | 0 |
| 12 | 22002-20240508110817530
|
ĐÀO THỊ HƯƠNG | 1984-08-01 | 030184007770 | 710.411km/17giờ 9phút | 0 | 0 | 167.724km/04giờ 4phút | 0 |
| 13 | 22002-20240508103051070
|
PHẠM THANH HUYỀN | 1993-09-11 | 022193013337 | 713.206km/12giờ 59phút | 0 | 0 | 200.648km/04giờ 0phút | 0 |
| 14 | 22002-20240508102721870
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 2004-12-02 | 022304005801 | 712.653km/13giờ 45phút | 0 | 0 | 161.925km/04giờ 1phút | 0 |
| 15 | 22002-20240508103253873
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LƯƠNG | 1987-04-08 | 022187012390 | 711.86km/13giờ 1phút | 0 | 0 | 229.052km/04giờ 46phút | 0 |
| 16 | 22002-20240508102545617
|
BÙI THỊ LÝ | 1982-09-29 | 022182014894 | 711.304km/17giờ 44phút | 0 | 0 | 120.484km/04giờ 4phút | 0 |
| 17 | 22002-20240508110751333
|
NGUYỄN THỊ MẾN | 1984-04-30 | 022184007518 | 719.251km/17giờ 3phút | 0 | 0 | 177.318km/04giờ 5phút | 0 |
| 18 | 22002-20240508110953487
|
NGUYỄN ĐỖ MƯỜI | 1984-11-11 | 022084007697 | 733.123km/16giờ 25phút | 0 | 0 | 206.728km/04giờ 28phút | 0 |
| 19 | 22002-20240522095408327
|
ĐỖ QUANG NGHĨA | 1995-12-25 | 022095013024 | 713.959km/14giờ 11phút | 0 | 0 | 163.973km/04giờ 1phút | 0 |
| 20 | 22002-20240508103616683
|
NGUYỄN NHƯ NGỌC | 1996-08-02 | 022196006226 | 712.741km/13giờ 32phút | 0 | 0 | 198.538km/04giờ 3phút | 0 |
| 21 | 22002-20240522095505373
|
VŨ THỊ BÍCH NGỌC | 1997-06-10 | 022197003335 | 712.242km/14giờ 43phút | 0 | 0 | 147.844km/04giờ 6phút | 0 |
| 22 | 22002-20240508110657160
|
LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 2006-03-06 | 022306000379 | 713.898km/15giờ 58phút | 0 | 0 | 183.404km/04giờ 1phút | 0 |
| 23 | 22002-20240527090012170
|
HÀ THỊ ÁNH NGUYỆT | 1998-08-25 | 020198005271 | 716.467km/16giờ 35phút | 0 | 0 | 183.054km/04giờ 10phút | 0 |
| 24 | 22002-20240508103357017
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 2000-04-22 | 030300012499 | 715.268km/13giờ 28phút | 0 | 0 | 176.776km/04giờ 2phút | 0 |
| 25 | 22002-20240522095028107
|
NGUYỄN THỊ NHÀN | 1982-02-04 | 030182001763 | 711.948km/14giờ 38phút | 0 | 0 | 168.457km/04giờ 4phút | 0 |
| 26 | 22002-20240508102744537
|
HÀ THANH NHI | 2000-07-25 | 022300000496 | 710.571km/15giờ 58phút | 0 | 0 | 151.711km/04giờ 3phút | 0 |
| 27 | 22002-20240508102845430
|
BÙI HỒNG NHUNG | 1991-01-24 | 022191010875 | 711.311km/16giờ 45phút | 0 | 0 | 140.448km/04giờ 5phút | 0 |
| 28 | 22002-20240508102813213
|
NGUYỄN THẾ PHIỆT | 2000-09-27 | 022200006989 | 711.672km/16giờ 59phút | 0 | 0 | 134.867km/04giờ 1phút | 0 |
| 29 | 22002-20240522095218873
|
ĐỖ THỊ PHƯỢNG | 1979-07-17 | 030179006664 | 721.285km/14giờ 25phút | 0 | 0 | 174.754km/04giờ 1phút | 0 |
| 30 | 22002-20240508103206263
|
VŨ THỊ MINH TÂM | 1998-03-13 | 022198004567 | 711.65km/13giờ 43phút | 0 | 0 | 270.86km/05giờ 30phút | 0 |
| 31 | 22002-20240508102920950
|
LÊ THỊ TÂM | 1990-11-15 | 022190002739 | 711.326km/15giờ 18phút | 0 | 0 | 196.375km/04giờ 2phút | 0 |
| 32 | 22002-20240508110723523
|
NGUYỄN TẤT THẮNG | 1978-04-26 | 022078003443 | 710.781km/17giờ 2phút | 0 | 0 | 288.48km/06giờ 55phút | 0 |
| 33 | 22002-20240508103323340
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 2005-08-28 | 030305010247 | 710.269km/12giờ 4phút | 0 | 0 | 245.872km/04giờ 9phút | 0 |
| 34 | 22002-20240522095141090
|
LẠI THỊ THOA | 1993-06-11 | 022193002769 | 716.206km/13giờ 37phút | 0 | 0 | 173.735km/04giờ 4phút | 0 |
| 35 | 22002-20240508111049943
|
NGÔ THỊ THƯƠNG | 1984-09-30 | 027184000359 | 713.113km/17giờ 40phút | 0 | 0 | 168.583km/04giờ 7phút | 0 |
| 36 | 22002-20240526160840320
|
ĐẶNG THỊ THÚY | 1981-04-01 | 022181003491 | 710.346km/16giờ 14phút | 0 | 0 | 154.011km/04giờ 1phút | 0 |
| 37 | 22002-20240508110923343
|
VŨ THỊ THANH THỦY | 2000-08-06 | 022300006837 | 712.182km/14giờ 43phút | 0 | 0 | 189.265km/04giờ 6phút | 0 |
| 38 | 22002-20240508102654930
|
ĐẶNG PHƯƠNG TRÀ | 2006-03-08 | 022306000477 | 711.412km/15giờ 33phút | 0 | 0 | 174.272km/04giờ 6phút | 0 |
| 39 | 22002-20240508110627930
|
NGUYỄN THỊ TRANG | 1996-09-01 | 022196006340 | 712.933km/12giờ 50phút | 0 | 0 | 212.4km/04giờ 1phút | 0 |
| 40 | 22002-20240508102606490
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG | 1985-09-23 | 022185002273 | 710.997km/18giờ 37phút | 0 | 0 | 141.555km/04giờ 9phút | 0 |
| 41 | 22002-20240527085627380
|
NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH | 1995-10-09 | 034195005828 | 713.457km/14giờ 6phút | 0 | 0 | 247.587km/04giờ 55phút | 0 |
| 42 | 22002-20240508103443707
|
NGUYỄN VĂN TÚ | 2004-10-14 | 030204008338 | 713.196km/14giờ 1phút | 0 | 0 | 221.397km/04giờ 4phút | 0 |
| 43 | 22002-20240508111115593
|
LÊ HỒNG UYÊN | 1982-07-11 | 022182004004 | 714.664km/17giờ 53phút | 0 | 0 | 188.048km/04giờ 32phút | 0 |
| 44 | 22002-20240522094927040
|
PHẠM HẢI YẾN | 2001-03-28 | 022301003619 | 712.589km/13giờ 1phút | 0 | 0 | 173.67km/04giờ 3phút | 0 |
| 45 | 22002-20240508102940387
|
VŨ THỊ YẾN | 1986-02-20 | 022186000432 | 711.419km/16giờ 32phút | 0 | 0 | 149.272km/04giờ 1phút | 0 |