Danh sách khóa học : B1K150
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
21-12-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
19-12-2024
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20241109092319567
|
HOÀNG TIẾN ĐẠT | 2005-10-10 | 022205012553 | 711.269km/14giờ 39phút | 0 | 711.269km/14giờ 39phút | 180.64km/04giờ 4phút | 0 |
| 2 | 22002-20241109090515667
|
NGUYỄN THỊ HẰNG | 1990-12-06 | 034190009130 | 711.948km/17giờ 44phút | 0 | 711.948km/17giờ 44phút | 125.085km/04giờ 3phút | 0 |
| 3 | 22002-20241109093422370
|
VŨ THỊ HIỀN | 1999-11-16 | 022199003925 | 714.439km/16giờ 29phút | 0 | 714.439km/16giờ 29phút | 122.024km/04giờ 10phút | 0 |
| 4 | 22002-20241111080306593
|
KHỔNG MINH HIỆP | 2002-01-07 | 022202000020 | 713.297km/12giờ 1phút | 0 | 713.297km/12giờ 1phút | 284.732km/04giờ 8phút | 0 |
| 5 | 22002-20241111080231743
|
ĐOÀN THỊ THANH HOA | 1995-08-16 | 022195010114 | 712.569km/14giờ 37phút | 0 | 712.569km/14giờ 37phút | 316.839km/06giờ 0phút | 0 |
| 6 | 22002-20241108102015367
|
ĐỒNG THỊ HOAN | 1995-10-02 | 022195002961 | 710.261km/13giờ 28phút | 0 | 710.261km/13giờ 28phút | 171.092km/04giờ 5phút | 0 |
| 7 | 22002-20241108102052937
|
LÊ THỊ HUỆ | 1987-06-01 | 038187012143 | 711.587km/16giờ 38phút | 0 | 711.587km/16giờ 38phút | 123.695km/04giờ 1phút | 0 |
| 8 | 22002-20241109090417303
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1987-08-02 | 022187001599 | 718.443km/17giờ 9phút | 0 | 718.443km/17giờ 9phút | 178.66km/04giờ 7phút | 0 |
| 9 | 22002-20241109092243843
|
LÊ THỊ THU HUYỀN | 1994-08-08 | 022194002969 | 710.192km/16giờ 11phút | 0 | 710.192km/16giờ 11phút | 176.413km/04giờ 3phút | 0 |
| 10 | 22002-20241109092517277
|
TRẦN THỊ THU HUYỀN | 2001-02-08 | 022301005948 | 712.582km/18giờ 24phút | 0 | 712.582km/18giờ 24phút | 148.231km/04giờ 4phút | 0 |
| 11 | 22002-20241108152654747
|
VŨ THỊ MAI | 1985-02-18 | 022185007466 | 713.173km/13giờ 59phút | 0 | 713.173km/13giờ 59phút | 140.209km/04giờ 2phút | 0 |
| 12 | 22002-20241109090343260
|
ĐÀO THỊ QUYÊN | 1978-02-10 | 022178000463 | 712.57km/16giờ 51phút | 0 | 712.57km/16giờ 51phút | 178.336km/04giờ 39phút | 0 |
| 13 | 22002-20241111080105717
|
NGUYỄN HƯƠNG THẢO | 1984-10-09 | 022184003083 | 719.217km/15giờ 22phút | 0 | 719.217km/15giờ 22phút | 299.791km/05giờ 31phút | 0 |
| 14 | 22002-20241108101948383
|
CAO THỊ THẢO | 1991-07-01 | 022191003330 | 710.461km/14giờ 45phút | 0 | 710.461km/14giờ 45phút | 169.834km/04giờ 10phút | 0 |
| 15 | 22002-20241109092555727
|
PHẠM THỊ TRÂM | 1989-03-14 | 031189000943 | 719.099km/17giờ 31phút | 0 | 719.099km/17giờ 31phút | 138.673km/04giờ 4phút | 0 |
| 16 | 22002-20241109090448880
|
NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG | 2001-03-31 | 022301005014 | 720.192km/16giờ 21phút | 0 | 720.192km/16giờ 21phút | 174.315km/04giờ 3phút | 0 |
| 17 | 22002-20241108101912927
|
DƯƠNG THỊ VÂN | 1992-03-30 | 001192043256 | 710.275km/16giờ 40phút | 0 | 710.275km/16giờ 40phút | 136.764km/04giờ 5phút | 0 |
| 18 | 22002-20241111080152780
|
VŨ HÀ VI | 2002-11-17 | 022302006114 | 722.6km/13giờ 2phút | 0 | 722.6km/13giờ 2phút | 275.678km/04giờ 16phút | 0 |
| 19 | 22002-20241109090549803
|
NGUYỄN KHẮC VUI | 1982-09-01 | 030082001600 | 723.407km/18giờ 40phút | 0 | 723.407km/18giờ 40phút | 132.86km/04giờ 5phút | 0 |