Danh sách khóa học : C319
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
21-07-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
19-09-2023
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20230426134949427
|
NGUYỄN TUẤN ANH | 2001-01-25 | 031201002240 | 853.429km/25giờ 12phút | 0 | 67.363km/02giờ 1phút | 74.899km/02giờ 46phút | 0 |
| 2 | 22002-20230426135357190
|
NGUYỄN VƯƠNG BÌNH | 1984-09-02 | 022084006044 | 831.044km/24giờ 4phút | 0 | 50.293km/01giờ 20phút | 96.692km/02giờ 32phút | 0 |
| 3 | 22002-20230426134855220
|
ĐOÀN QUÝ CHIỀU | 2001-06-25 | 031201001026 | 825.995km/25giờ 6phút | 0 | 70.022km/01giờ 42phút | 248.889km/07giờ 57phút | 0 |
| 4 | 22002-20230426101747690
|
NGUYỄN HỮU CÔNG | 2001-02-12 | 031201006883 | 827.755km/25giờ 34phút | 0 | 42.314km/01giờ 5phút | 156.108km/05giờ 16phút | 0 |
| 5 | 22002-20230426140325827
|
NGUYỄN CHÍ CƯƠNG | 2002-06-29 | 022202006974 | 826.356km/24giờ 1phút | 0 | 43.156km/01giờ 0phút | 125.21km/03giờ 54phút | 0 |
| 6 | 22002-20230426101833720
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 2002-04-05 | 031202000173 | 871.926km/24giờ 28phút | 0 | 41.106km/01giờ 1phút | 116.783km/04giờ 5phút | 0 |
| 7 | 22002-20230426134742140
|
PHẠM VĂN DŨNG | 2001-03-29 | 031201010847 | 827.91km/25giờ 2phút | 0 | 44.922km/01giờ 1phút | 199.844km/05giờ 44phút | 0 |
| 8 | 22002-20230427075353157
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG | 2000-08-11 | 022200007268 | 825.944km/24giờ 2phút | 0 | 43.137km/01giờ 9phút | 74.593km/02giờ 42phút | 0 |
| 9 | 22002-20230426135024357
|
ĐINH CÔNG HỮU ĐẠT | 2002-07-01 | 022202006793 | 828.929km/25giờ 19phút | 0 | 100.005km/02giờ 16phút | 128.411km/03giờ 36phút | 0 |
| 10 | 22002-20230426102000377
|
LƯƠNG TIẾN ĐẠT | 2001-04-28 | 031201006372 | 865.835km/23giờ 59phút | 0 | 40.293km/01giờ 2phút | 74.274km/02giờ 33phút | 0 |
| 11 | 22002-20230426140736720
|
LÊ THÀNH ĐẠT | 2000-01-16 | 022200007801 | 826.313km/24giờ 4phút | 0 | 44.042km/01giờ 12phút | 70.032km/02giờ 33phút | 0 |
| 12 | 22002-20230426135213633
|
NGÔ VIỆT HÀ | 2001-01-08 | 022201003345 | 846.489km/24giờ 24phút | 0 | 75.435km/01giờ 31phút | 118.817km/03giờ 45phút | 0 |
| 13 | 22002-20230426140447070
|
NGUYỄN VĂN HIỆP | 2001-12-27 | 030201009161 | 828.118km/24giờ 10phút | 0 | 44.825km/01giờ 6phút | 80.031km/02giờ 38phút | 0 |
| 14 | 22002-20230426140359240
|
NGUYỄN MINH HIẾU | 2000-10-13 | 022200005396 | 837.796km/24giờ 5phút | 0 | 41.711km/01giờ 1phút | 86.991km/02giờ 31phút | 0 |
| 15 | 22002-20230426134623320
|
HOÀNG VĂN HIẾU | 1999-04-12 | 031099011780 | 910.833km/27giờ 41phút | 0 | 152.134km/02giờ 57phút | 95.943km/03giờ 4phút | 0 |
| 16 | 22002-20230426140018827
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG | 2002-06-08 | 022202006152 | 827.334km/24giờ 2phút | 0 | 43.018km/01giờ 4phút | 56.847km/02giờ 47phút | 0 |
| 17 | 22002-20230426134457933
|
TẠ QUỐC HOÀNG | 2002-01-19 | 031202007032 | 930.584km/28giờ 26phút | 0 | 169.235km/03giờ 15phút | 78.836km/03giờ 6phút | 0 |
| 18 | 22002-20230426140218197
|
NGUYỄN DUY HƯNG | 2001-02-24 | 022201003298 | 827.11km/24giờ 5phút | 0 | 42.138km/01giờ 7phút | 85.546km/02giờ 39phút | 0 |
| 19 | 22002-20230509100455947
|
HÀ TRUNG KIÊN | 2002-06-22 | 031202006019 | 889.493km/24giờ 7phút | 0 | 40.465km/01giờ 2phút | 184.487km/05giờ 2phút | 0 |
| 20 | 22002-20230426135704873
|
PHẠM VĂN LONG | 2002-10-28 | 022202006709 | 828.239km/24giờ 2phút | 0 | 47.701km/01giờ 25phút | 77.516km/02giờ 45phút | 0 |
| 21 | 22002-20230426135110517
|
NGUYỄN QUANG MINH | 2001-07-19 | 022201002364 | 880.883km/24giờ 8phút | 0 | 41.826km/01giờ 6phút | 275.051km/07giờ 39phút | 0 |
| 22 | 22002-20230426140544137
|
PHẠM VĂN MINH | 2001-11-24 | 022201007793 | 826.609km/24giờ 3phút | 0 | 42.084km/01giờ 5phút | 79.195km/02giờ 33phút | 0 |
| 23 | 22002-20230426135142643
|
NGUYỄN ANH QUYẾT | 2002-02-02 | 022202005816 | 849.057km/24giờ 17phút | 0 | 51.656km/01giờ 15phút | 116.567km/02giờ 58phút | 0 |
| 24 | 22002-20230428085736130
|
LÝ VĂN QUYẾT | 1992-04-04 | 008092003867 | 829.251km/24giờ 13phút | 0 | 42.112km/01giờ 4phút | 80.423km/02giờ 36phút | 0 |
| 25 | 22002-20230426140632590
|
NGUYỄN THANH SÁU | 1988-08-20 | 022088003199 | 826.449km/24giờ 2phút | 0 | 41.728km/01giờ 13phút | 76.075km/02giờ 34phút | 0 |
| 26 | 22002-20230426135914820
|
PHẠM HỒNG SƠN | 2001-05-16 | 022201003071 | 828.761km/24giờ 6phút | 0 | 43.131km/01giờ 6phút | 76.941km/02giờ 36phút | 0 |
| 27 | 22002-20230426134050023
|
ĐINH VĂN SƠN | 1998-10-10 | 031098006202 | 828.388km/24giờ 15phút | 0 | 40.398km/01giờ 15phút | 91.308km/03giờ 12phút | 0 |
| 28 | 22002-20230426135616980
|
LÊ VĂN TÂN | 2002-03-07 | 022202001759 | 827.228km/24giờ 6phút | 0 | 44.139km/01giờ 10phút | 76.025km/02giờ 34phút | 0 |
| 29 | 22002-20230426134543260
|
TRẦN VIẾT THÀNH | 2002-02-14 | 031202005346 | 832.098km/25giờ 18phút | 0 | 119.744km/02giờ 2phút | 131.372km/04giờ 13phút | 0 |
| 30 | 22002-20230426134653570
|
TRẦN VĂN TOÀN | 2001-09-10 | 031201004737 | 850.351km/24giờ 16phút | 0 | 64.974km/01giờ 18phút | 129.051km/03giờ 7phút | 0 |
| 31 | 22002-20230426140120637
|
VŨ DUY TRIỆU | 2002-09-26 | 022202005696 | 827.709km/24giờ 3phút | 0 | 43.534km/01giờ 8phút | 70.978km/02giờ 31phút | 0 |
| 32 | 22002-20230426135801703
|
LÊ VĂN VĨNH | 2001-08-27 | 022201005863 | 827.189km/24giờ 8phút | 0 | 45.701km/01giờ 18phút | 74.442km/02giờ 33phút | 0 |