Danh sách khóa học : C322
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
10-11-2023
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20230615093419753
|
HOÀNG THẾ AN | 1998-02-08 | 031098002722 | 830.842km/24giờ 3phút | 0 | 42.184km/01giờ 1phút | 79.371km/02giờ 31phút | 0 |
| 2 | 22002-20230615142011203
|
TRẦN BÌNH AN | 1999-01-24 | 022099000970 | 826.422km/24giờ 25phút | 0 | 42.856km/01giờ 1phút | 80.25km/02giờ 31phút | 0 |
| 3 | 22002-20230614161146660
|
ĐINH VĂN CHIẾN | 2002-03-11 | 022202003266 | 827.783km/24giờ 5phút | 0 | 42.151km/01giờ 4phút | 72.372km/02giờ 37phút | 0 |
| 4 | 22002-20230615093454887
|
ĐÀO BẢO CHÍNH | 2000-07-16 | 031200010216 | 826.6km/24giờ 18phút | 0 | 46.523km/01giờ 4phút | 72.264km/02giờ 33phút | 0 |
| 5 | 22002-20230614161408747
|
PHẠM VĂN CHUNG | 2002-09-01 | 022202003200 | 827.234km/24giờ 9phút | 0 | 41.327km/01giờ 3phút | 93.213km/02giờ 39phút | 0 |
| 6 | 22002-20230615094624620
|
PHẠM VĂN CƯỜNG | 1999-11-06 | 031099005394 | 848.818km/24giờ 5phút | 0 | 40.626km/01giờ 0phút | 83.199km/02giờ 34phút | 0 |
| 7 | 22002-20230614155720540
|
NGUYỄN VĂN DŨNG | 1993-12-02 | 022093012094 | 829.395km/24giờ 2phút | 0 | 43.473km/01giờ 1phút | 72.485km/02giờ 35phút | 0 |
| 8 | 22002-20230615141121613
|
NGUYỄN VĂN DUY | 2002-05-18 | 022202003831 | 827.211km/25giờ 43phút | 0 | 40.909km/01giờ 1phút | 63.722km/02giờ 31phút | 0 |
| 9 | 22002-20230614160314097
|
LÝ VĂN ĐỘNG | 2002-07-26 | 022202005086 | 835.644km/24giờ 4phút | 0 | 41.492km/01giờ 0phút | 71.231km/02giờ 35phút | 0 |
| 10 | 22002-20230615094030517
|
TRỊNH HỮU ĐỨC | 2001-07-18 | 031201004240 | 833.453km/24giờ 52phút | 0 | 41.724km/01giờ 1phút | 114.565km/03giờ 32phút | 0 |
| 11 | 22002-20230614155841097
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH | 2002-05-15 | 022202001740 | 829.148km/24giờ 6phút | 0 | 40.533km/01giờ 1phút | 79.771km/02giờ 35phút | 0 |
| 12 | 22002-20230615141705470
|
NGUYỄN VĂN HANH | 2002-02-02 | 022202002024 | 828.872km/24giờ 3phút | 0 | 54.941km/01giờ 18phút | 107.402km/03giờ 31phút | 0 |
| 13 | 22002-20230615140622217
|
NGUYỄN VĂN HIỂU | 1998-06-21 | 022098009930 | 826.603km/26giờ 51phút | 0 | 41.165km/01giờ 31phút | 189.928km/07giờ 28phút | 0 |
| 14 | 22002-20230615141815810
|
NGÔ CHÍ HOÀNG | 1999-08-08 | 022099005249 | 826.535km/24giờ 5phút | 0 | 54.833km/01giờ 12phút | 109.719km/03giờ 32phút | 0 |
| 15 | 22002-20230615141032840
|
ĐOÀN VĂN HOÀNG | 2002-09-12 | 022202005602 | 829.199km/25giờ 23phút | 0 | 43.932km/01giờ 21phút | 78.826km/02giờ 33phút | 0 |
| 16 | 22002-20230614155935743
|
LÊ ĐỨC HÙNG | 1986-12-05 | 022086003304 | 828.216km/24giờ 5phút | 0 | 41.694km/01giờ 3phút | 75.454km/02giờ 35phút | 0 |
| 17 | 22002-20230615094441443
|
TRẦN HỮU KHÁNH | 2002-09-04 | 031202002105 | 827.238km/24giờ 43phút | 0 | 41.227km/01giờ 1phút | 120.126km/03giờ 32phút | 0 |
| 18 | 22002-20230615093700120
|
LÊ ĐỨC LƯƠNG | 2002-02-23 | 031202010381 | 844.2km/24giờ 2phút | 0 | 41.29km/01giờ 1phút | 141.62km/04giờ 6phút | 0 |
| 19 | 22002-20230614161559507
|
VŨ QUANG MẠNH | 2002-12-09 | 022202002988 | 826.07km/24giờ 9phút | 0 | 40.262km/01giờ 3phút | 86.014km/02giờ 33phút | 0 |
| 20 | 22002-20230614155532120
|
ĐẶNG VĂN MINH | 2002-06-10 | 022202001571 | 828.339km/24giờ 4phút | 0 | 41.517km/01giờ 3phút | 75.639km/02giờ 33phút | 0 |
| 21 | 22002-20230615094528697
|
VŨ NGỌC MINH | 2002-11-20 | 031202004420 | 836.456km/24giờ 3phút | 0 | 44.478km/01giờ 1phút | 137.425km/04giờ 1phút | 0 |
| 22 | 22002-20230615093531550
|
DƯƠNG TUẤN MINH | 2001-02-18 | 031201008738 | 829.395km/24giờ 4phút | 0 | 45.877km/01giờ 0phút | 110.76km/03giờ 6phút | 0 |
| 23 | 22002-20230615093805093
|
BÙI CÔNG MINH | 1998-10-23 | 031098009589 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 24 | 22002-20230615141609
|
TRẦN SƠN NĂM | 2000-10-23 | 022200004426 | 827.757km/24giờ 5phút | 0 | 41.016km/01giờ 3phút | 97.305km/03giờ 4phút | 0 |
| 25 | 22002-20230614155125203
|
ĐINH VĂN NAM | 2002-08-12 | 034202002452 | 829.168km/24giờ 19phút | 0 | 40.756km/01giờ 1phút | 77.6km/02giờ 34phút | 0 |
| 26 | 22002-20230615141512963
|
HÀ VĂN NINH | 1999-09-10 | 031099004865 | 857.74km/24giờ 2phút | 0 | 41.125km/01giờ 1phút | 95.511km/02giờ 40phút | 0 |
| 27 | 22002-20230614155453963
|
TRIỆU VĂN PHONG | 2002-09-08 | 022202002691 | 830.027km/24giờ 17phút | 0 | 42.279km/01giờ 15phút | 83.025km/02giờ 40phút | 0 |
| 28 | 22002-20230615141235183
|
NGUYỄN MINH PHÚC | 2002-02-11 | 034202010976 | 826.168km/24giờ 33phút | 0 | 45.344km/01giờ 25phút | 368.934km/11giờ 47phút | 0 |
| 29 | 22002-20230615140741110
|
NGUYỄN CÔNG PHÚC | 2002-04-25 | 022202006139 | 825.727km/25giờ 45phút | 0 | 40.555km/01giờ 1phút | 77.434km/02giờ 42phút | 0 |
| 30 | 22002-20230615093911197
|
NGUYỄN QUANG QUỲNH | 2002-08-27 | 031202003209 | 827.594km/24giờ 6phút | 0 | 41.932km/01giờ 1phút | 104.282km/03giờ 15phút | 0 |
| 31 | 22002-20230615140838540
|
NGUYỄN XUÂN SĨ | 2002-09-24 | 031202007094 | 827.525km/25giờ 35phút | 0 | 41.275km/01giờ 1phút | 145.411km/04giờ 49phút | 0 |
| 32 | 22002-20230615140917740
|
NGUYỄN XUÂN SƠN | 2002-05-29 | 022202007036 | 831.163km/25giờ 12phút | 0 | 41.611km/01giờ 1phút | 176.064km/06giờ 51phút | 0 |
| 33 | 22002-20230614160030950
|
LƯU VĂN TÂM | 2001-12-03 | 022201000481 | 829.076km/24giờ 19phút | 0 | 45.792km/01giờ 3phút | 74.233km/02giờ 35phút | 0 |
| 34 | 22002-20230614155757743
|
NGUYỄN TOÀN THẮNG | 2002-06-18 | 022202005308 | 827.465km/24giờ 17phút | 0 | 43.69km/01giờ 1phút | 69.787km/02giờ 36phút | 0 |
| 35 | 22002-20230614160111370
|
PHẠM VĂN THẮNG | 1997-03-18 | 022097006774 | 837.597km/24giờ 9phút | 0 | 42.051km/01giờ 1phút | 73.683km/02giờ 37phút | 0 |
| 36 | 22002-20230615094136997
|
PHẠM VĂN THÀNH | 2001-10-24 | 031201001510 | 827.872km/25giờ 20phút | 0 | 41.495km/01giờ 1phút | 88.072km/03giờ 12phút | 0 |
| 37 | 22002-20230615140531283
|
BÙI QUANG THỊNH | 2002-09-10 | 022202006803 | 828.094km/24giờ 13phút | 0 | 42.226km/01giờ 1phút | 154.395km/04giờ 54phút | 0 |
| 38 | 22002-20230614160502750
|
DƯƠNG VĂN THỌ | 1996-01-27 | 022096000692 | 825.427km/24giờ 4phút | 0 | 41.336km/01giờ 3phút | 70.508km/02giờ 36phút | 0 |
| 39 | 22002-20230615093215840
|
NGUYỄN VĂN TOÀN | 2000-09-11 | 031200011754 | 839.177km/24giờ 15phút | 0 | 46.338km/01giờ 2phút | 128.572km/03giờ 47phút | 0 |
| 40 | 22002-20230615093731030
|
PHẠM KHÁNH TOÀN | 2002-08-09 | 031202008620 | 830.53km/24giờ 9phút | 0 | 42.162km/01giờ 1phút | 133.555km/04giờ 4phút | 0 |
| 41 | 22002-20230615140444147
|
VŨ VĂN TUẤN | 1987-02-13 | 022087014065 | 846.19km/24giờ 27phút | 0 | 54.38km/01giờ 33phút | 105.545km/03giờ 1phút | 0 |
| 42 | 22002-20230614155229800
|
HOÀNG MẠNH TUẤN | 2002-05-12 | 022202003891 | 826.158km/24giờ 13phút | 0 | 41.069km/01giờ 11phút | 73.37km/02giờ 36phút | 0 |
| 43 | 22002-20230615094408537
|
ĐINH NGỌC TUÂN | 1986-02-14 | 022086010001 | 831.925km/24giờ 29phút | 0 | 41.933km/01giờ 1phút | 102.782km/03giờ 8phút | 0 |
| 44 | 22002-20230615094059653
|
VŨ ANH TÙNG | 2002-08-09 | 031202002896 | 827km/24giờ 3phút | 0 | 45.028km/01giờ 0phút | 89.915km/03giờ 37phút | 0 |
| 45 | 22002-20230615141324200
|
ĐINH VĂN TƯỞNG | 2001-06-07 | 022201003161 | 829.942km/24giờ 13phút | 0 | 42.327km/01giờ 1phút | 95.233km/02giờ 30phút | 0 |
| 46 | 22002-20230615092330240
|
LÊ CƯỜNG VIỆT | 1982-07-11 | 022082005674 | 829.457km/24giờ 5phút | 0 | 42.711km/01giờ 2phút | 84.53km/02giờ 33phút | 0 |
| 47 | 22002-20230615140703163
|
BÙI TRUNG LONG VŨ | 2002-05-15 | 022202003812 | 827.253km/24giờ 6phút | 0 | 57.559km/01giờ 24phút | 54.302km/02giờ 39phút | 0 |