Danh sách khóa học : C329
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
05-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
12-04-2024
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20231113103154920
|
NGUYỄN VIỆT ANH | 2002-10-22 | 031202004778 | 827.803km/24giờ 2phút | 0 | 42.691km/01giờ 4phút | 83.292km/02giờ 31phút | 0 |
| 2 | 22002-20231115142203473
|
VŨ QUANG ANH | 2002-04-16 | 022202006408 | 829.952km/24giờ 14phút | 0 | 40.137km/01giờ 1phút | 101.563km/02giờ 56phút | 0 |
| 3 | 22002-20231113103427717
|
NGUYỄN HUY BÌNH | 2002-10-03 | 022202006252 | 826.654km/24giờ 3phút | 0 | 42.341km/01giờ 3phút | 88.902km/02giờ 31phút | 0 |
| 4 | 22002-20231115144135897
|
PHẠM THANH BÌNH | 2002-07-12 | 022202007593 | 106.31km/03giờ 26phút | 0 | 0 | 90.872km/02giờ 55phút | 0 |
| 5 | 22002-20231116142656077
|
TRƯƠNG VĂN CHUNG | 1986-07-18 | 022086000502 | 831.261km/24giờ 40phút | 0 | 44.501km/01giờ 14phút | 201.674km/06giờ 17phút | 0 |
| 6 | 22002-20231113141638500
|
PHẠM VĂN CƯỜNG | 2002-11-05 | 031202007746 | 827.578km/24giờ 9phút | 0 | 40.735km/01giờ 2phút | 143.072km/03giờ 50phút | 0 |
| 7 | 22002-20231113105726720
|
NGUYỄN ĐÌNH DANH | 1998-06-01 | 040098001975 | 826.528km/24giờ 11phút | 0 | 40.376km/01giờ 3phút | 243.315km/06giờ 40phút | 0 |
| 8 | 22002-20231113141607643
|
NGUYỄN HOÀNG DIỆP | 2002-08-15 | 031202006800 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 9 | 22002-20231113135135897
|
NGUYỄN VĂN DU | 1990-06-25 | 022090009779 | 826.523km/24giờ 20phút | 0 | 40.49km/01giờ 0phút | 292.055km/09giờ 5phút | 0 |
| 10 | 22002-20231113134305377
|
DƯƠNG VĂN DŨNG | 2002-11-19 | 022202006233 | 828.743km/24giờ 19phút | 0 | 43.11km/01giờ 2phút | 85.121km/02giờ 34phút | 0 |
| 11 | 22002-20231113110145107
|
BÙI HUY DŨNG | 2003-06-18 | 022203005633 | 829.618km/24giờ 1phút | 0 | 41.602km/01giờ 0phút | 114.84km/03giờ 12phút | 0 |
| 12 | 22002-20231113110600417
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG | 1995-05-05 | 022095000824 | 827.18km/24giờ 0phút | 0 | 40.023km/01giờ 0phút | 88.45km/02giờ 44phút | 0 |
| 13 | 22002-20231113105839127
|
BÙI HẢI ĐẠI | 1992-03-01 | 001092046820 | 835.482km/24giờ 15phút | 0 | 45.053km/01giờ 8phút | 93.902km/02giờ 35phút | 0 |
| 14 | 22002-20231113103804400
|
ĐẶNG VĂN ĐẠT | 2002-05-28 | 015202006633 | 826.573km/24giờ 2phút | 0 | 43.525km/01giờ 13phút | 90.828km/02giờ 41phút | 0 |
| 15 | 22002-20231116143230300
|
VOÒNG TRUNG ĐỨC | 1991-04-26 | 022091004766 | 826.76km/24giờ 1phút | 0 | 68.477km/01giờ 42phút | 77.662km/02giờ 50phút | 0 |
| 16 | 22002-20231113103123417
|
BÙI MẠNH ĐỨC | 2002-07-24 | 022202006073 | 831.311km/24giờ 10phút | 0 | 73.551km/01giờ 58phút | 127.993km/03giờ 38phút | 0 |
| 17 | 22002-20231113135413693
|
VŨ THẾ ĐƯƠNG | 2002-12-07 | 022202002359 | 826.695km/24giờ 15phút | 0 | 44.301km/01giờ 1phút | 69.428km/02giờ 52phút | 0 |
| 18 | 22002-20231113110524537
|
HOÀNG VĂN GIÁP | 1992-01-17 | 024092011721 | 830.503km/24giờ 23phút | 0 | 43.014km/01giờ 19phút | 256.045km/07giờ 5phút | 0 |
| 19 | 22002-20231113135011670
|
HOÀNG VĂN HẢI | 1982-02-26 | 031082011164 | 826.597km/24giờ 41phút | 0 | 40.357km/01giờ 7phút | 100.629km/03giờ 9phút | 0 |
| 20 | 22002-20231113134852330
|
TRƯƠNG VĂN HẢI HẬU | 2002-11-11 | 022202003429 | 830.693km/24giờ 4phút | 0 | 44.421km/01giờ 1phút | 123.89km/03giờ 28phút | 0 |
| 21 | 22002-20231113141534990
|
PHẠM QUANG HIẾU | 2000-02-07 | 066200000105 | 825.944km/24giờ 2phút | 0 | 40.178km/01giờ 0phút | 137.894km/03giờ 41phút | 0 |
| 22 | 22002-20231113134804880
|
NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 2002-02-27 | 022202005395 | 827.701km/24giờ 10phút | 0 | 41.95km/01giờ 8phút | 281.097km/07giờ 55phút | 0 |
| 23 | 22002-20231113110902310
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG | 1999-04-26 | 022099000565 | 828.737km/24giờ 2phút | 0 | 43.164km/01giờ 2phút | 379.103km/11giờ 42phút | 0 |
| 24 | 22002-20231116143407560
|
HOÀNG VĂN HỒI | 1997-01-28 | 022097001529 | 826.348km/24giờ 3phút | 0 | 53.36km/01giờ 6phút | 60.774km/02giờ 37phút | 0 |
| 25 | 22002-20231113110352377
|
TRẦN VĂN HÙNG | 1999-08-19 | 002099000600 | 826.343km/24giờ 5phút | 0 | 41.136km/01giờ 0phút | 234.565km/06giờ 7phút | 0 |
| 26 | 22002-20231113134432157
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG | 2002-10-31 | 022202007420 | 835.243km/24giờ 9phút | 0 | 41.652km/01giờ 9phút | 86.714km/02giờ 37phút | 0 |
| 27 | 22002-20231113134947880
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG | 1991-08-08 | 022091001487 | 826.37km/24giờ 22phút | 0 | 40.383km/01giờ 0phút | 246.525km/07giờ 18phút | 0 |
| 28 | 22002-20231116142609807
|
BÙI VĂN HÙNG | 2002-08-20 | 022202005718 | 831.318km/24giờ 9phút | 0 | 43.647km/01giờ 6phút | 106.666km/02giờ 38phút | 0 |
| 29 | 22002-20231113103557713
|
NGUYỄN VĂN KHẢI | 2001-09-07 | 030201004196 | 827.174km/24giờ 3phút | 0 | 42.578km/01giờ 4phút | 71.317km/02giờ 31phút | 0 |
| 30 | 22002-20231115144210103
|
LÊ DUY KHÁNH | 2002-04-14 | 022202003187 | 118.061km/03giờ 21phút | 0 | 0 | 102.721km/02giờ 51phút | 0 |
| 31 | 22002-20231115140155720
|
NGUYỄN MINH KHÔI | 1989-05-24 | 022089005904 | 845.598km/25giờ 3phút | 0 | 42.308km/01giờ 4phút | 82.209km/02giờ 43phút | 0 |
| 32 | 22002-20231115144311150
|
BÙI XUÂN LINH | 2000-09-11 | 030200008656 | 849.844km/24giờ 13phút | 0 | 47.241km/01giờ 11phút | 98.462km/02giờ 36phút | 0 |
| 33 | 22002-20231113103044937
|
VŨ XUÂN LỘC | 2000-11-19 | 022200002675 | 390.553km/11giờ 10phút | 0 | 0 | 94.133km/02giờ 32phút | 0 |
| 34 | 22002-20231115140045730
|
NGUYỄN THẾ LỰC | 1986-11-04 | 022086011185 | 834.81km/26giờ 21phút | 0 | 46.781km/01giờ 7phút | 76.669km/03giờ 28phút | 0 |
| 35 | 22002-20231115140121137
|
HỒ VĂN MINH | 1981-09-04 | 022081000312 | 850.644km/24giờ 12phút | 0 | 55.524km/01giờ 33phút | 190.561km/07giờ 20phút | 0 |
| 36 | 22002-20231113103248960
|
ĐỖ HỒNG NGHĨA | 2002-11-09 | 022202002245 | 826.163km/24giờ 0phút | 0 | 43.161km/01giờ 1phút | 231.117km/06giờ 56phút | 0 |
| 37 | 22002-20231113135045197
|
ĐỖ TRUNG NGHĨA | 1996-06-14 | 022096008781 | 832.983km/24giờ 6phút | 0 | 40.371km/01giờ 5phút | 110.701km/03giờ 11phút | 0 |
| 38 | 22002-20231113135209337
|
TRƯƠNG DIÊN PHÚ NGUYÊN | 1995-06-05 | 046095012240 | 826.212km/24giờ 13phút | 0 | 40.489km/01giờ 1phút | 165.741km/04giờ 49phút | 0 |
| 39 | 22002-20231113140212740
|
LÒ ĐỨC NGUYỆN | 1993-01-10 | 011093004112 | 828.498km/24giờ 5phút | 0 | 41.543km/01giờ 1phút | 98.726km/03giờ 4phút | 0 |
| 40 | 22002-20231113134456040
|
NGUYỄN VĂN QUÝ | 2000-01-06 | 02220006559 | 825.797km/24giờ 2phút | 0 | 40.199km/01giờ 0phút | 381.067km/11giờ 6phút | 0 |
| 41 | 22002-20231113104438900
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT | 1994-10-28 | 022094005541 | 828.333km/24giờ 2phút | 0 | 50.531km/01giờ 18phút | 122.581km/03giờ 34phút | 0 |
| 42 | 22002-20231113104333050
|
BÙI THẾ TÀI | 1991-03-08 | 022091001086 | 826.961km/24giờ 3phút | 0 | 42.707km/01giờ 8phút | 82.555km/02giờ 31phút | 0 |
| 43 | 22002-20231115140427430
|
ĐỖ VĂN TÀI | 1991-04-15 | 022091000114 | 826.319km/24giờ 43phút | 0 | 43.198km/01giờ 40phút | 302.52km/10giờ 1phút | 0 |
| 44 | 22002-20231113141437360
|
NGUYỄN VĂN THẮNG | 2004-01-12 | 031204005676 | 845.983km/24giờ 10phút | 0 | 41.838km/01giờ 2phút | 185.782km/06giờ 22phút | 0 |
| 45 | 22002-20231115140230290
|
HOÀNG ĐỨC THÀNH | 1989-10-15 | 034089007228 | 859.02km/24giờ 3phút | 0 | 41.144km/01giờ 52phút | 196.343km/05giờ 25phút | 0 |
| 46 | 22002-20231113104827927
|
NGUYỄN VĂN THÀNH | 2001-06-29 | 022201007142 | 842.612km/24giờ 32phút | 0 | 56.753km/01giờ 41phút | 81.855km/02giờ 32phút | 0 |
| 47 | 22002-20231113104711453
|
NGUYỄN BÁ THỐNG | 1997-10-19 | 022097008384 | 827.308km/24giờ 2phút | 0 | 42.589km/01giờ 4phút | 224.586km/06giờ 28phút | 0 |
| 48 | 22002-20231113104234370
|
TRẦN TRỌNG THỦY | 1985-05-28 | 022085004526 | 826.378km/24giờ 4phút | 0 | 43.195km/01giờ 7phút | 94.651km/02giờ 31phút | 0 |
| 49 | 22002-20231113135343133
|
ĐINH QUỐC TOÀN | 2002-08-04 | 022202002212 | 826.07km/24giờ 3phút | 0 | 44.328km/01giờ 1phút | 71.9km/02giờ 48phút | 0 |
| 50 | 22002-20231113110109623
|
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 2000-08-06 | 030200007861 | 829.167km/24giờ 2phút | 0 | 40.993km/01giờ 1phút | 266.707km/07giờ 56phút | 0 |
| 51 | 22002-20231113104800777
|
ĐẶNG MINH TRUNG | 1994-07-14 | 022094008361 | 828.278km/24giờ 3phút | 0 | 44.835km/01giờ 6phút | 83.557km/02giờ 33phút | 0 |
| 52 | 22002-20231113110309397
|
TRƯƠNG CÔNG TỰ | 1983-02-28 | 022083003408 | 826.37km/24giờ 0phút | 0 | 41.171km/01giờ 0phút | 124.983km/04giờ 9phút | 0 |
| 53 | 22002-20231115140307637
|
NGUYỄN VĂN TUẤN | 1986-06-04 | 022086002280 | 897.666km/26giờ 13phút | 0 | 47.292km/01giờ 10phút | 308.598km/09giờ 43phút | 0 |
| 54 | 22002-20231115140339817
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN | 1982-10-04 | 022082011842 | 838.091km/29giờ 37phút | 0 | 45.663km/01giờ 12phút | 254.023km/08giờ 15phút | 0 |
| 55 | 22002-20231113105928060
|
VŨ VĂN TUẤN | 1996-10-12 | 030096005608 | 826.441km/24giờ 18phút | 0 | 40.147km/01giờ 16phút | 198.937km/06giờ 19phút | 0 |
| 56 | 22002-20231113104059613
|
VI VĂN TUẤN | 1995-10-26 | 024095003230 | 827.859km/24giờ 7phút | 0 | 44.748km/01giờ 12phút | 113.975km/03giờ 43phút | 0 |
| 57 | 22002-20231113140107743
|
TRẦN ĐĂNG TÙNG | 1997-08-24 | 034097015152 | 851.166km/24giờ 31phút | 0 | 54.654km/01giờ 16phút | 381.315km/09giờ 34phút | 0 |
| 58 | 22002-20231113104914543
|
NGUYỄN VĂN TÙNG | 2002-08-16 | 022202007140 | 844.083km/24giờ 27phút | 0 | 61.029km/01giờ 28phút | 81.713km/02giờ 31phút | 0 |
| 59 | 22002-20231115143527923
|
NGUYỄN THANH TÙNG | 1997-09-09 | 022097003466 | 826.774km/24giờ 4phút | 0 | 40.696km/01giờ 24phút | 88.912km/02giờ 54phút | 0 |
| 60 | 22002-20231113103910500
|
VŨ TÀI VINH | 2002-07-12 | 022202003624 | 828.798km/24giờ 4phút | 0 | 45.103km/01giờ 6phút | 280.431km/08giờ 2phút | 0 |