Danh sách khóa học : B518
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
18-07-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
17-08-2024
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20240509141350987
|
NGUYỄN PHẠM QUỲNH ANH | 1998-01-31 | 022198000276 | 811.182km/20giờ 20phút | 0 | 132.707km/03giờ 17phút | 159.243km/04giờ 16phút | 0 |
| 2 | 22002-20240513092016920
|
ĐỖ TUẤN ANH | 2003-11-11 | 022203007163 | 811.591km/20giờ 22phút | 0 | 150.906km/03giờ 50phút | 164.685km/04giờ 1phút | 0 |
| 3 | 22002-20240509110343903
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH | 1992-07-20 | 022192000513 | 811.282km/20giờ 57phút | 0 | 142.734km/03giờ 18phút | 226.538km/06giờ 36phút | 0 |
| 4 | 22002-20240515101941527
|
NGUYỄN VĂN BẮC | 2006-04-06 | 022206000464 | 812.903km/20giờ 5phút | 0 | 131.926km/03giờ 30phút | 214.632km/05giờ 29phút | 0 |
| 5 | 22002-20240515101631563
|
BÀN THẾ BIÊN | 1985-05-19 | 022085004249 | 821.792km/20giờ 15phút | 0 | 134.38km/03giờ 37phút | 192.776km/05giờ 22phút | 0 |
| 6 | 22002-20240513092130763
|
NGUYỄN THỊ BÌNH | 1976-07-07 | 022176003702 | 811.594km/20giờ 9phút | 0 | 150.629km/03giờ 37phút | 141.819km/04giờ 1phút | 0 |
| 7 | 22002-20240513093530093
|
NGUYỄN VĂN BÌNH | 1977-08-26 | 022077003057 | 812.604km/20giờ 13phút | 0 | 151.819km/03giờ 43phút | 195.38km/04giờ 44phút | 0 |
| 8 | 22002-20240509105827450
|
VƯƠNG ĐỨC CHÍNH | 1982-10-24 | 022082014168 | 811.124km/20giờ 36phút | 0 | 141.896km/03giờ 15phút | 175.518km/04giờ 53phút | 0 |
| 9 | 22002-20240509110254373
|
NGUYỄN VĂN CHUNG | 1986-05-13 | 022086009518 | 821.933km/21giờ 17phút | 0 | 145.962km/03giờ 41phút | 256.465km/06giờ 37phút | 0 |
| 10 | 22002-20240509140317617
|
BÙI QUỐC CƯỜNG | 1996-06-23 | 022096002197 | 811.894km/21giờ 22phút | 0 | 131.039km/03giờ 16phút | 155.318km/04giờ 36phút | 0 |
| 11 | 22002-20240515101722873
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG | 1987-11-27 | 022087013377 | 819.316km/20giờ 20phút | 0 | 137.842km/03giờ 18phút | 377.751km/09giờ 37phút | 0 |
| 12 | 22002-20240509141314443
|
PHẠM NGỌC DƯƠNG | 2003-09-18 | 022203002497 | 811.062km/20giờ 4phút | 0 | 137.846km/03giờ 21phút | 160.604km/04giờ 5phút | 0 |
| 13 | 22002-20240526094913437
|
VŨ XUÂN ĐẠI | 1996-09-18 | 010096004819 | 837.323km/20giờ 1phút | 0 | 153.705km/04giờ 6phút | 237.123km/05giờ 52phút | 0 |
| 14 | 22002-20240509105736403
|
VƯƠNG VĂN ĐẠT | 2001-09-10 | 022201005039 | 811.097km/20giờ 47phút | 0 | 130.375km/03giờ 16phút | 224.83km/06giờ 17phút | 0 |
| 15 | 22002-20240513093236500
|
PHẠM THỊ ĐỊNH | 1987-07-25 | 030187002127 | 810.62km/20giờ 12phút | 0 | 160.356km/03giờ 40phút | 142.867km/04giờ 1phút | 0 |
| 16 | 22002-20240509141228760
|
ĐINH VĂN ĐƯƠNG | 2002-12-17 | 022202005675 | 811.609km/20giờ 1phút | 0 | 137.079km/03giờ 16phút | 174.435km/04giờ 50phút | 0 |
| 17 | 22002-20240515101835900
|
LƯU XUÂN HÀ | 1998-11-06 | 022098003076 | 818.624km/20giờ 31phút | 0 | 132.627km/03giờ 40phút | 143.89km/04giờ 6phút | 0 |
| 18 | 22002-20240513092200220
|
TRƯƠNG VĂN HÀ | 1997-11-05 | 022097011092 | 811.677km/20giờ 12phút | 0 | 151.049km/03giờ 41phút | 161.209km/04giờ 1phút | 0 |
| 19 | 22002-20240526094217143
|
GIÁP VĂN HẠNH | 1995-06-30 | 024095002957 | 824.582km/20giờ 21phút | 0 | 138.864km/03giờ 30phút | 297.264km/07giờ 42phút | 0 |
| 20 | 22002-20240515102024050
|
VI TRUNG HIẾU | 2003-06-01 | 022203004037 | 854.044km/20giờ 48phút | 0 | 135.572km/03giờ 33phút | 172.716km/04giờ 19phút | 0 |
| 21 | 22002-20240513092103300
|
VŨ TRỌNG HOAN | 2003-09-07 | 031203010741 | 811.648km/20giờ 2phút | 0 | 141.407km/03giờ 39phút | 151.822km/04giờ 1phút | 0 |
| 22 | 22002-20240509105909440
|
NGUYỄN HỮU HƯỞNG | 1990-11-11 | 022090004399 | 810.872km/22giờ 0phút | 0 | 147.761km/03giờ 22phút | 136.881km/04giờ 41phút | 0 |
| 23 | 22002-20240509110207310
|
NGUYỄN VĂN HUY | 2003-11-06 | 022203008081 | 810.955km/20giờ 19phút | 0 | 134.533km/03giờ 24phút | 166.667km/04giờ 25phút | 0 |
| 24 | 22002-20240513093555350
|
NGÔ QUANG HUY | 2000-10-26 | 030200006157 | 816.505km/20giờ 1phút | 0 | 136.275km/03giờ 30phút | 210.482km/04giờ 49phút | 0 |
| 25 | 22002-20240515102116920
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN | 1979-09-09 | 022079004024 | 819.024km/21giờ 28phút | 0 | 134.412km/03giờ 22phút | 217.081km/06giờ 14phút | 0 |
| 26 | 22002-20240513093457813
|
ĐINH VĂN NAM | 2003-06-04 | 031203005603 | 811.165km/20giờ 15phút | 0 | 150.574km/03giờ 24phút | 142.178km/04giờ 1phút | 0 |
| 27 | 22002-20240526092625787
|
HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC | 2000-04-28 | 022300004516 | 826.361km/20giờ 4phút | 0 | 146.026km/04giờ 36phút | 172.039km/04giờ 3phút | 0 |
| 28 | 22002-20240509140601423
|
PHẠM THỊ NHUẦN | 1985-09-18 | 034185006375 | 823.472km/20giờ 30phút | 0 | 138.67km/03giờ 22phút | 153.959km/04giờ 4phút | 0 |
| 29 | 22002-20240513092538473
|
PHẠM THỊ NHUNG | 1994-07-11 | 030194002567 | 812.103km/20giờ 3phút | 0 | 141.04km/03giờ 31phút | 165.927km/04giờ 1phút | 0 |
| 30 | 22002-20240509110417040
|
ĐỖ VIỆT PHONG | 2004-09-03 | 022204008275 | 812.263km/21giờ 18phút | 0 | 140.334km/03giờ 15phút | 129.916km/04giờ 11phút | 0 |
| 31 | 22002-20240526092201450
|
CAO THỊ THANH PHƯƠNG | 1994-10-29 | 022194000635 | 817.287km/20giờ 22phút | 0 | 132.241km/03giờ 48phút | 148.694km/04giờ 3phút | 0 |
| 32 | 22002-20240513093318363
|
NGUYỄN QUỐC QUÂN | 2004-02-08 | 038204002268 | 820.468km/20giờ 4phút | 0 | 158.764km/03giờ 33phút | 164.67km/04giờ 1phút | 0 |
| 33 | 22002-20240509140519213
|
PHẠM THỊ SEN | 1983-06-20 | 022183002761 | 814.409km/21giờ 18phút | 0 | 132.829km/03giờ 56phút | 187.788km/04giờ 35phút | 0 |
| 34 | 22002-20240509141423463
|
TRỊNH CÔNG TÂN | 2001-05-07 | 022202002390 | 811.068km/20giờ 7phút | 0 | 136.154km/03giờ 15phút | 257.463km/06giờ 21phút | 0 |
| 35 | 22002-20240515101554337
|
DƯƠNG DOÃN THÁI | 2005-06-20 | 022205008278 | 817.683km/20giờ 26phút | 0 | 131.535km/03giờ 21phút | 185.287km/04giờ 13phút | 0 |
| 36 | 22002-20240509110508290
|
NGUYỄN VĂN THẮNG | 1996-09-20 | 022096000541 | 810.291km/21giờ 30phút | 0 | 148.278km/03giờ 46phút | 151.801km/04giờ 1phút | 0 |
| 37 | 22002-20240515101800717
|
ĐOÀN CHIẾN THẮNG | 1987-09-08 | 022087006716 | 817.418km/20giờ 3phút | 0 | 136.957km/03giờ 46phút | 204.721km/05giờ 16phút | 0 |
| 38 | 22002-20240509105435633
|
ĐOÀN THỊ THẮNG | 1981-04-05 | 022181001354 | 811.473km/22giờ 27phút | 0 | 136.305km/03giờ 56phút | 158.573km/04giờ 55phút | 0 |
| 39 | 22002-20240526105357473
|
LÊ MINH THANH | 1998-11-23 | 017098000064 | 829.037km/20giờ 28phút | 0 | 146.711km/03giờ 55phút | 190.719km/04giờ 6phút | 0 |
| 40 | 22002-20240509141505943
|
PHAN HUY THÀNH | 2000-04-26 | 022200001392 | 812.454km/20giờ 58phút | 0 | 136.628km/03giờ 16phút | 153.583km/04giờ 20phút | 0 |
| 41 | 22002-20240509140404773
|
NGUYỄN VĂN TÙNG | 2003-02-12 | 022203006004 | 810.749km/21giờ 17phút | 0 | 141.267km/03giờ 33phút | 153.659km/04giờ 27phút | 0 |
| 42 | 22002-20240515102055390
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN | 1985-07-02 | 034085021031 | 829.723km/20giờ 13phút | 0 | 131.332km/03giờ 32phút | 193.191km/04giờ 13phút | 0 |
| 43 | 22002-20240509110123437
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT | 2003-06-10 | 022203005577 | 810.876km/21giờ 17phút | 0 | 140.666km/03giờ 16phút | 147.921km/04giờ 22phút | 0 |
| 44 | 22002-20240515101911730
|
LƯƠNG QUỐC VIỆT | 1984-10-07 | 022084010093 | 812.789km/21giờ 17phút | 0 | 131.029km/03giờ 34phút | 205.386km/06giờ 1phút | 0 |
| 45 | 22002-20240509140438073
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ | 2003-09-06 | 034203013326 | 821.388km/21giờ 44phút | 0 | 135.829km/03giờ 28phút | 185.184km/05giờ 4phút | 0 |