Danh sách khóa học : B523
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
10-11-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
21-11-2024
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20240823101655200
|
TRẦN HÀ CHI | 2005-05-12 | 022305011310 | 817.578km/20giờ 30phút | 0 | 168.797km/03giờ 34phút | 147.479km/04giờ 6phút | 0 |
| 2 | 22002-20240823103245367
|
ĐINH DANH CHƯỞNG | 1987-03-20 | 034087006233 | 816.832km/20giờ 9phút | 0 | 154.679km/03giờ 16phút | 182.517km/06giờ 10phút | 0 |
| 3 | 22002-20240826142855410
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 2003-07-15 | 031203005138 | 813.436km/21giờ 22phút | 0 | 137.23km/03giờ 19phút | 170.874km/04giờ 31phút | 0 |
| 4 | 22002-20240823103101847
|
NGUYỄN VĂN GIANG | 1987-03-07 | 022087002868 | 829.823km/20giờ 1phút | 0 | 157.196km/03giờ 37phút | 133.76km/04giờ 3phút | 0 |
| 5 | 22002-20240823101741453
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 1994-07-30 | 022194007959 | 820.499km/20giờ 22phút | 0 | 142.491km/03giờ 47phút | 170.28km/04giờ 20phút | 0 |
| 6 | 22002-20240823102937860
|
NGUYỄN VĂN HIẾU | 2003-02-06 | 022203002104 | 813.934km/20giờ 3phút | 0 | 149.208km/03giờ 34phút | 171.14km/04giờ 4phút | 0 |
| 7 | 22002-20240823101320690
|
TRẦN VĂN HÒA | 2001-09-11 | 030201000390 | 816.035km/20giờ 41phút | 0 | 131.927km/03giờ 15phút | 149.262km/04giờ 6phút | 0 |
| 8 | 22002-20240823103838087
|
KHÚC VĂN HỌC | 1994-11-20 | 022094010363 | 812.85km/20giờ 3phút | 0 | 131.782km/03giờ 16phút | 433.263km/10giờ 10phút | 0 |
| 9 | 22002-20240823101204407
|
PHAN VĂN HUY | 1971-06-10 | 042071011032 | 810.335km/21giờ 22phút | 0 | 130.036km/03giờ 15phút | 149.692km/04giờ 1phút | 0 |
| 10 | 22002-20240823103012457
|
VŨ HOÀI NAM | 1988-05-13 | 030088019569 | 817.732km/20giờ 58phút | 0 | 162.328km/03giờ 41phút | 125.71km/04giờ 9phút | 0 |
| 11 | 22002-20240823101512523
|
NGUYỄN NGỌC NÊN | 2003-12-05 | 030203002072 | 816.747km/20giờ 59phút | 0 | 142.955km/03giờ 38phút | 156.636km/04giờ 4phút | 0 |
| 12 | 22002-20240823101238397
|
BÙI QUANG NGỌC | 2006-04-22 | 022206012487 | 812.444km/20giờ 23phút | 0 | 132.514km/03giờ 17phút | 142.923km/04giờ 4phút | 0 |
| 13 | 22002-20240823101620570
|
NGUYỄN MẠNH QUÂN | 2002-07-17 | 022202005305 | 826.376km/20giờ 3phút | 0 | 160.419km/04giờ 22phút | 177.566km/04giờ 7phút | 0 |
| 14 | 22002-20240823101128913
|
NGUYỄN VĂN QUANG | 1983-04-20 | 042083000234 | 812.515km/20giờ 5phút | 0 | 132.065km/03giờ 20phút | 156.784km/04giờ 6phút | 0 |
| 15 | 22002-20240826142932927
|
NGUYỄN ĐỨC QUYẾT | 2003-07-26 | 031203009469 | 810.643km/21giờ 24phút | 0 | 138.376km/03giờ 15phút | 156.002km/04giờ 57phút | 0 |
| 16 | 22002-20240823103758977
|
VŨ ĐỨC SANG | 1998-12-27 | 022098008995 | 810.302km/20giờ 47phút | 0 | 130.245km/03giờ 16phút | 177.843km/04giờ 0phút | 0 |
| 17 | 22002-20240823103147697
|
PHẠM VĂN THAO | 1985-09-25 | 033085005778 | 814.068km/20giờ 48phút | 0 | 159.987km/03giờ 21phút | 126.176km/04giờ 10phút | 0 |
| 18 | 22002-20240823101038063
|
TRƯƠNG TIẾN TOẢN | 1982-08-11 | 022082001369 | 811.205km/20giờ 11phút | 0 | 132.608km/03giờ 30phút | 274.217km/06giờ 47phút | 0 |
| 19 | 22002-20240826143245753
|
ĐẶNG VĂN TRUNG | 1994-07-02 | 022094006157 | 810.867km/21giờ 28phút | 0 | 130.479km/03giờ 23phút | 181.422km/05giờ 22phút | 0 |
| 20 | 22002-20240823101443320
|
NGUYỄN VĂN TUẤN | 1991-07-25 | 022091007000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |