Danh sách khóa học : C345
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
03-01-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
11-02-2025
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20241022151221933
|
ĐÀO VIỆT ANH | 2000-12-12 | 022200005625 | 827.262km/25giờ 41phút | 0 | 42.366km/01giờ 4phút | 53.681km/02giờ 33phút | 0 |
| 2 | 22002-20241022141019287
|
NGUYỄN CÔNG DANH | 2003-08-04 | 022203002650 | 827.553km/24giờ 10phút | 0 | 65.712km/01giờ 33phút | 191.181km/05giờ 4phút | 0 |
| 3 | 22002-20241025080207877
|
GIÀNG A DÊ | 2000-02-17 | 015200008437 | 828.489km/24giờ 13phút | 0 | 42.922km/01giờ 6phút | 291.773km/08giờ 6phút | 0 |
| 4 | 22002-20241025075922390
|
VŨ TRUNG DŨNG | 2003-02-10 | 022203005994 | 827.649km/24giờ 57phút | 0 | 57.054km/01giờ 43phút | 89.078km/02giờ 40phút | 0 |
| 5 | 22002-20241022151323257
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI | 2003-09-29 | 022203007263 | 829.56km/24giờ 39phút | 0 | 42.288km/01giờ 1phút | 55.045km/03giờ 55phút | 0 |
| 6 | 22002-20241025075833427
|
NGUYỄN SỸ ĐẠT | 2001-08-07 | 022201001137 | 828.038km/24giờ 44phút | 0 | 67.485km/02giờ 43phút | 111.771km/02giờ 37phút | 0 |
| 7 | 22002-20241022144955400
|
ĐINH VĂN ĐẠT | 2003-01-24 | 022203002926 | 828.629km/24giờ 12phút | 0 | 46.471km/01giờ 6phút | 112.39km/02giờ 30phút | 0 |
| 8 | 22002-20241022102025110
|
NGUYÊN VĂN ĐẤU | 1993-09-22 | 022093003312 | 827.228km/24giờ 3phút | 0 | 40.997km/01giờ 1phút | 82.969km/02giờ 32phút | 0 |
| 9 | 22002-20241025080319560
|
LÊ XUÂN ĐỊNH | 1991-02-04 | 022091008238 | 829.94km/24giờ 5phút | 0 | 59.369km/02giờ 1phút | 107.612km/02giờ 31phút | 0 |
| 10 | 22002-20241022141239597
|
VŨ NHÂN ĐỨC | 2002-03-08 | 031202008373 | 832.256km/24giờ 7phút | 0 | 40.142km/01giờ 36phút | 120.463km/03giờ 0phút | 0 |
| 11 | 22002-20241024144928647
|
DƯƠNG VĂN ĐỨC | 2003-10-07 | 022203007115 | 826.914km/24giờ 3phút | 0 | 42.603km/01giờ 1phút | 96.878km/03giờ 46phút | 0 |
| 12 | 22002-20241022101835513
|
NGUYỄN BÁ TRƯỜNG GIANG | 2003-04-17 | 022203007140 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 13 | 22002-20241025080243930
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU | 2002-08-13 | 022202000684 | 867.007km/26giờ 2phút | 0 | 40.357km/01giờ 2phút | 88.106km/02giờ 40phút | 0 |
| 14 | 22002-20241022141336567
|
PHẠM TIẾN HÙNG | 1991-10-03 | 022091005544 | 836.515km/24giờ 8phút | 0 | 42.219km/01giờ 1phút | 97.809km/02giờ 36phút | 0 |
| 15 | 22002-20241022101948430
|
TRƯƠNG HỒNG HUY | 2003-10-17 | 031203011781 | 833.472km/24giờ 18phút | 0 | 48.116km/01giờ 15phút | 79.814km/02giờ 32phút | 0 |
| 16 | 22002-20241022101746430
|
VŨ QUANG HUY | 2000-12-31 | 027200001946 | 827.536km/24giờ 7phút | 0 | 41.158km/01giờ 1phút | 110.776km/03giờ 27phút | 0 |
| 17 | 22002-20241022102312020
|
PHẠM BÁ KHẢI | 1998-07-02 | 034098001977 | 828.736km/24giờ 25phút | 0 | 40.924km/01giờ 24phút | 86.577km/02giờ 33phút | 0 |
| 18 | 22002-20241025080007863
|
PHẠM TRUNG KIÊN | 1996-09-11 | 030096016179 | 830.242km/24giờ 7phút | 0 | 68.288km/02giờ 4phút | 288.753km/07giờ 51phút | 0 |
| 19 | 22002-20241022140900517
|
VŨ HOÀNG MINH | 2000-04-14 | 022200001043 | 832.502km/24giờ 1phút | 0 | 41.5km/01giờ 5phút | 352.635km/09giờ 37phút | 0 |
| 20 | 22002-20241022151529503
|
VŨ ĐỨC NAM | 2003-09-20 | 022203006713 | 826.782km/24giờ 53phút | 0 | 40.779km/01giờ 2phút | 139.195km/05giờ 29phút | 0 |
| 21 | 22002-20241022151255083
|
ĐÀO CHÂU NGỌC | 2000-08-17 | 022200006291 | 826.5km/24giờ 16phút | 0 | 41.458km/01giờ 14phút | 83.055km/02giờ 36phút | 0 |
| 22 | 22002-20241022102227973
|
NGUYỄN DUY NHẤT | 1987-07-25 | 034087012755 | 827.759km/24giờ 49phút | 0 | 41.432km/01giờ 8phút | 73.744km/02giờ 33phút | 0 |
| 23 | 22002-20241022151155023
|
LẠI VĂN QUỲNH | 1990-03-26 | 022090000780 | 826.423km/24giờ 3phút | 0 | 41.967km/01giờ 1phút | 473.918km/13giờ 58phút | 0 |
| 24 | 22002-20241022140821630
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 1989-10-11 | 022089013846 | 828.454km/24giờ 3phút | 0 | 65.961km/01giờ 33phút | 299.776km/08giờ 43phút | 0 |
| 25 | 22002-20241022141145567
|
DƯƠNG TRƯỜNG SƠN | 2003-05-20 | 022203001486 | 827.848km/24giờ 1phút | 0 | 62.251km/01giờ 25phút | 98.849km/03giờ 16phút | 0 |
| 26 | 22002-20241022141412130
|
TRẦN ĐỨC THẮNG | 2002-05-31 | 031202004594 | 826.914km/24giờ 1phút | 0 | 67.67km/01giờ 16phút | 105.218km/03giờ 4phút | 0 |
| 27 | 22002-20241022145352160
|
VŨ NGỌC THIỆN | 1998-05-23 | 022098004785 | 826.548km/24giờ 1phút | 0 | 70.814km/02giờ 0phút | 177.917km/05giờ 46phút | 0 |
| 28 | 22002-20241022101910370
|
HOÀNG VĂN THUẬN | 1994-11-05 | 022094002716 | 828.537km/24giờ 7phút | 0 | 42.928km/01giờ 4phút | 99.663km/02giờ 48phút | 0 |
| 29 | 22002-20241022141105917
|
VŨ ĐỨC TOÀN | 2003-07-15 | 022203003787 | 826.409km/24giờ 9phút | 0 | 72.324km/01giờ 16phút | 84.672km/03giờ 12phút | 0 |
| 30 | 22002-20241025080352613
|
HOÀNG NGỌC TOÀN | 2003-10-18 | 022203007590 | 846.541km/24giờ 8phút | 0 | 47.301km/01giờ 36phút | 195.973km/05giờ 6phút | 0 |
| 31 | 22002-20241022145520817
|
NGUYỄN VĂN TOẢN | 2003-09-18 | 022203002978 | 827.219km/24giờ 18phút | 0 | 52.298km/01giờ 13phút | 156.164km/03giờ 36phút | 0 |
| 32 | 22002-20241025080053013
|
VŨ THÀNH TRUNG | 2003-09-28 | 022203000181 | 835.439km/24giờ 13phút | 0 | 70.246km/01giờ 51phút | 145.681km/04giờ 15phút | 0 |