Danh sách khóa học : B01K11
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
30-05-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
27-05-2025
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20250421103957897
|
TRẦN TIẾN ĐỨC | 2002-03-07 | 022202002057 | 712.084km/12giờ 13phút | 0 | 712.084km/12giờ 13phút | 234.02km/04giờ 42phút | 77.619km/01giờ 3phút |
| 2 | 22002-20250421152133433
|
NGUYỄN THỊ HẰNG | 1988-02-17 | 022188001256 | 714.155km/14giờ 0phút | 0 | 714.155km/14giờ 0phút | 156.295km/04giờ 6phút | 62.507km/01giờ 2phút |
| 3 | 22002-20250421104023127
|
TY THỊ THU HOÀI | 1983-04-12 | 022183005720 | 714.626km/14giờ 33phút | 0 | 714.626km/14giờ 33phút | 207.418km/04giờ 2phút | 64.003km/01giờ 1phút |
| 4 | 22002-20250425152901120
|
NGUYỄN THỊ HƯNG | 1983-05-24 | 022183012976 | 714.691km/14giờ 40phút | 0 | 714.691km/14giờ 40phút | 187.447km/04giờ 3phút | 68.894km/01giờ 2phút |
| 5 | 22002-20250421152056803
|
TRẦN THỊ THU HƯỜNG | 1989-10-02 | 034189009995 | 713.083km/14giờ 17phút | 0 | 713.083km/14giờ 17phút | 206.863km/04giờ 43phút | 62.946km/01giờ 3phút |
| 6 | 22002-20250421152541327
|
BÙI THANH HUYỀN | 1981-08-18 | 022181006224 | 718.99km/17giờ 24phút | 0 | 718.99km/17giờ 24phút | 155.939km/04giờ 2phút | 84.792km/01giờ 16phút |
| 7 | 22002-20250421103230450
|
HOÀNG THỊ LỆ | 1988-11-23 | 031188007587 | 715.039km/17giờ 32phút | 0 | 715.039km/17giờ 32phút | 154.917km/04giờ 4phút | 63.18km/01giờ 0phút |
| 8 | 22002-20250423082012727
|
ĐÀO THỊ LIÊN | 1989-03-24 | 093189010170 | 712.646km/12giờ 35phút | 0 | 712.646km/12giờ 35phút | 259.956km/04giờ 18phút | 62.431km/01giờ 0phút |
| 9 | 22002-20250421104437013
|
NGUYỄN THỊ ÁNH LIÊN | 2000-06-02 | 022300001280 | 711.131km/15giờ 46phút | 0 | 711.131km/15giờ 46phút | 163.887km/04giờ 5phút | 63.923km/01giờ 0phút |
| 10 | 22002-20250421103828157
|
HOÀNG THỊ LIÊN | 1974-09-07 | 022174001204 | 713.53km/13giờ 44phút | 0 | 713.53km/13giờ 44phút | 201.348km/04giờ 2phút | 60.392km/01giờ 1phút |
| 11 | 22002-20250421104147143
|
VŨ KHÁNH LINH | 2003-04-07 | 022303000987 | 711.117km/15giờ 10phút | 0 | 711.117km/15giờ 10phút | 158.047km/04giờ 8phút | 78.121km/01giờ 6phút |
| 12 | 22002-20250423082052593
|
PHẠM THỊ MINH | 1991-06-08 | 022191005918 | 712.979km/12giờ 20phút | 0 | 712.979km/12giờ 20phút | 224.503km/04giờ 1phút | 62.754km/01giờ 1phút |
| 13 | 22002-20250421102945353
|
TẠ THỊ MINH | 1982-11-10 | 022182002764 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 14 | 22002-20250421103916133
|
HOÀNG YẾN NGỌC | 2001-11-03 | 022301000499 | 714.667km/12giờ 14phút | 0 | 714.667km/12giờ 14phút | 271.442km/04giờ 56phút | 69.874km/01giờ 5phút |
| 15 | 22002-20250421103318437
|
VŨ THỊ HỒNG NGỌC | 2001-01-23 | 022301002241 | 715.452km/17giờ 42phút | 0 | 715.452km/17giờ 42phút | 146.488km/04giờ 3phút | 74.007km/01giờ 19phút |
| 16 | 22002-20250421104354300
|
HÀ MINH PHƯƠNG | 2003-12-30 | 022303005277 | 723.263km/15giờ 40phút | 0 | 723.263km/15giờ 40phút | 174.566km/04giờ 22phút | 64.586km/01giờ 3phút |
| 17 | 22002-20250424082903883
|
ĐỖ MINH QUANG | 2006-12-27 | 027206000537 | 712.099km/13giờ 9phút | 0 | 712.099km/13giờ 9phút | 243.181km/04giờ 30phút | 62.571km/01giờ 3phút |
| 18 | 22002-20250421104224630
|
NGUYỄN DẠ THẢO | 1994-10-21 | 022194004751 | 712.318km/14giờ 52phút | 0 | 712.318km/14giờ 52phút | 160.705km/04giờ 0phút | 65.801km/01giờ 0phút |
| 19 | 22002-20250423081841590
|
NGUYỄN MINH THƯ | 1992-07-24 | 022192001928 | 715.219km/12giờ 50phút | 0 | 715.219km/12giờ 50phút | 248.484km/04giờ 14phút | 65.004km/01giờ 4phút |
| 20 | 22002-20250421104311547
|
VŨ THỊ THANH THUỶ | 1994-03-22 | 022194009853 | 713.713km/16giờ 10phút | 0 | 713.713km/16giờ 10phút | 158.771km/04giờ 24phút | 79.151km/01giờ 6phút |
| 21 | 22002-20250421102903243
|
BÙI THỊ THU THUỶ | 1975-06-06 | 022175010100 | 711.322km/15giờ 26phút | 0 | 711.322km/15giờ 26phút | 203.554km/04giờ 37phút | 62.783km/01giờ 3phút |
| 22 | 22002-20250421103039207
|
VŨ THỊ KIỀU TRANG | 1993-10-26 | 022193004230 | 711.574km/15giờ 10phút | 0 | 711.574km/15giờ 10phút | 222.097km/04giờ 43phút | 62.747km/01giờ 2phút |
| 23 | 22002-20250421152216283
|
ĐỒNG ĐÌNH TRUNG | 2002-11-08 | 022202002948 | 716.734km/13giờ 46phút | 0 | 716.734km/13giờ 46phút | 174.969km/04giờ 3phút | 62.76km/01giờ 3phút |
| 24 | 22002-20250421103433033
|
CAO XUÂN TÙNG | 1991-07-26 | 035091011105 | 710.207km/15giờ 26phút | 0 | 710.207km/15giờ 26phút | 182.737km/04giờ 21phút | 73.929km/01giờ 1phút |
| 25 | 22002-20250423081923117
|
NGUYỄN VĂN XUÂN | 1991-04-24 | 022091006902 | 716.227km/14giờ 13phút | 0 | 716.227km/14giờ 13phút | 226.424km/04giờ 13phút | 62.542km/01giờ 1phút |
| 26 | 22002-20250425153112500
|
LÊ THỊ YÊN | 1982-02-01 | 022182005214 | 714.883km/15giờ 33phút | 0 | 714.883km/15giờ 33phút | 164.752km/04giờ 7phút | 69.102km/01giờ 4phút |