Danh sách khóa học : B01K15
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
26-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-06-2025
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20250515082340827
|
PHẠM NGỌC ANH | 2001-08-07 | 022301000400 | 715.209km/14giờ 44phút | 0 | 715.209km/14giờ 44phút | 187.523km/04giờ 3phút | 79.453km/01giờ 2phút |
| 2 | 22002-20250515082220267
|
PHẠM LAN ANH | 2001-08-07 | 022301000402 | 710.706km/14giờ 23phút | 0 | 710.706km/14giờ 23phút | 196.645km/04giờ 2phút | 78.949km/01giờ 1phút |
| 3 | 22002-20250522074421337
|
BÙI PHƯƠNG ANH | 2003-12-10 | 022303006498 | 720.052km/13giờ 49phút | 0 | 720.052km/13giờ 49phút | 209.317km/04giờ 3phút | 66.241km/01giờ 0phút |
| 4 | 22002-20250520153606303
|
PHẠM NGỌC THIÊN ANH | 2004-12-01 | 022304004189 | 713.323km/14giờ 46phút | 0 | 713.323km/14giờ 46phút | 189.214km/04giờ 2phút | 62.574km/01giờ 2phút |
| 5 | 22002-20250516075332420
|
CAO THỊ VÂN ANH | 1989-11-13 | 030189002917 | 711.155km/15giờ 28phút | 0 | 711.155km/15giờ 28phút | 251.082km/05giờ 12phút | 75.779km/01giờ 1phút |
| 6 | 22002-20250516075245307
|
TRẦN LÊ NGỌC ANH | 2005-10-16 | 030305004771 | 714.256km/12giờ 3phút | 0 | 714.256km/12giờ 3phút | 401.858km/06giờ 56phút | 79.659km/01giờ 0phút |
| 7 | 22002-20250520081322263
|
VŨ HỮU BIÊN | 1984-08-20 | 022084000949 | 710.283km/13giờ 16phút | 0 | 710.283km/13giờ 16phút | 166.181km/04giờ 1phút | 66.856km/01giờ 2phút |
| 8 | 22002-20250515082424483
|
NGUYỄN TẤN DŨNG | 2003-07-24 | 030203018059 | 714.505km/15giờ 40phút | 0 | 714.505km/15giờ 40phút | 165.078km/04giờ 4phút | 62.877km/01giờ 1phút |
| 9 | 22002-20250522074113853
|
ĐỖ THỊ HÀ | 1987-01-01 | 031187011450 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 22002-20250520153722017
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẢI | 1988-11-11 | 022188004701 | 712.187km/14giờ 3phút | 0 | 712.187km/14giờ 3phút | 187.887km/04giờ 4phút | 62.665km/01giờ 1phút |
| 11 | 22002-20250520153524420
|
ĐỖ QUANG HƯNG | 1977-11-11 | 034077003096 | 712.306km/13giờ 54phút | 0 | 712.306km/13giờ 54phút | 200.295km/04giờ 5phút | 62.547km/01giờ 1phút |
| 12 | 22002-20250522074813597
|
NGÔ THỊ THU HƯỜNG | 1986-04-25 | 022186001456 | 714.328km/14giờ 47phút | 0 | 714.328km/14giờ 47phút | 225.83km/04giờ 40phút | 64.169km/01giờ 0phút |
| 13 | 22002-20250520153644710
|
TRẦN NGỌC HUY | 2006-03-25 | 022206008740 | 714.438km/14giờ 35phút | 0 | 714.438km/14giờ 35phút | 189.198km/04giờ 2phút | 62.743km/01giờ 2phút |
| 14 | 22002-20250520082131833
|
LÊ THỊ LAN | 1975-05-05 | 022175001638 | 720.735km/15giờ 27phút | 0 | 720.735km/15giờ 27phút | 140.736km/04giờ 2phút | 66.712km/01giờ 1phút |
| 15 | 22002-20250520153432567
|
BÙI THỊ LOAN | 1979-05-16 | 030179001014 | 712.438km/13giờ 58phút | 0 | 712.438km/13giờ 58phút | 206.298km/04giờ 28phút | 62.834km/01giờ 1phút |
| 16 | 22002-20250523074023107
|
ĐỖ THỊ LUỸ | 1990-11-13 | 022190006002 | 714.784km/17giờ 44phút | 0 | 714.784km/17giờ 44phút | 138.17km/04giờ 0phút | 62.969km/01giờ 0phút |
| 17 | 22002-20250516075100727
|
NGUYỄN THỊ MAI | 1989-08-31 | 022189005068 | 710.355km/16giờ 19phút | 0 | 710.355km/16giờ 19phút | 219.119km/04giờ 10phút | 77.82km/01giờ 1phút |
| 18 | 22002-20250523073932633
|
VŨ THỊ THANH MAI | 1995-01-01 | 022195001880 | 714.767km/15giờ 16phút | 0 | 714.767km/15giờ 16phút | 162.847km/04giờ 2phút | 63.12km/01giờ 0phút |
| 19 | 22002-20250523073646090
|
VŨ THỊ LINH NGÂN | 1991-03-10 | 022191006177 | 712.852km/15giờ 56phút | 0 | 712.852km/15giờ 56phút | 176.517km/04giờ 3phút | 62.656km/01giờ 0phút |
| 20 | 22002-20250516074954123
|
LƯƠNG THỊ NGÂN | 1997-08-27 | 022197006733 | 711.599km/14giờ 58phút | 0 | 711.599km/14giờ 58phút | 204.829km/04giờ 7phút | 68.544km/01giờ 7phút |
| 21 | 22002-20250523073730033
|
LẠI CAO QUÝ | 1984-01-16 | 034084019718 | 713.416km/16giờ 15phút | 0 | 713.416km/16giờ 15phút | 173.289km/04giờ 6phút | 63.001km/01giờ 1phút |
| 22 | 22002-20250515082522267
|
HOÀNG THỊ THU QUYÊN | 2004-12-18 | 022304003681 | 714.392km/14giờ 21phút | 0 | 714.392km/14giờ 21phút | 195.873km/04giờ 3phút | 81.927km/01giờ 9phút |
| 23 | 22002-20250516075145903
|
TRẦN NHƯ QUỲNH | 2005-08-12 | 022305007049 | 711.033km/13giờ 19phút | 0 | 711.033km/13giờ 19phút | 339.712km/06giờ 0phút | 78.191km/01giờ 0phút |
| 24 | 22002-20250520081550683
|
ĐỖ VĂN TẠNH | 1973-07-09 | 022073004886 | 719.8km/13giờ 22phút | 0 | 719.8km/13giờ 22phút | 158.472km/04giờ 2phút | 66.964km/01giờ 1phút |
| 25 | 22002-20250523073814960
|
NGUYỄN THỊ THU | 1988-11-12 | 022188010702 | 710.554km/15giờ 52phút | 0 | 710.554km/15giờ 52phút | 166.997km/04giờ 1phút | 62.644km/01giờ 0phút |
| 26 | 22002-20250522074506467
|
NGUYỄN THỊ THUÝ | 1995-04-04 | 022195001476 | 716.932km/14giờ 45phút | 0 | 716.932km/14giờ 45phút | 244.995km/05giờ 7phút | 64.109km/01giờ 0phút |
| 27 | 22002-20250522074547093
|
NGUYỄN THỊ TRANG | 1993-04-11 | 022193002319 | 714.947km/13giờ 9phút | 0 | 714.947km/13giờ 9phút | 237.972km/04giờ 22phút | 66.006km/01giờ 0phút |
| 28 | 22002-20250520081856553
|
PHẠM THU TRANG | 2001-01-19 | 022301000037 | 710.848km/15giờ 0phút | 0 | 710.848km/15giờ 0phút | 204.729km/04giờ 9phút | 73.531km/01giờ 0phút |
| 29 | 22002-20250515082506123
|
NGUYỄN VĂN TRUNG | 1996-03-18 | 022096000129 | 711.548km/15giờ 13phút | 0 | 711.548km/15giờ 13phút | 166.237km/04giờ 3phút | 80.465km/01giờ 8phút |
| 30 | 22002-20250520081625897
|
VŨ ĐỨC VIỆT | 1991-01-17 | 022091010329 | 718.06km/14giờ 8phút | 0 | 718.06km/14giờ 8phút | 195.133km/04giờ 3phút | 66.695km/01giờ 4phút |