Danh sách khóa học : B01K19
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
20-07-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
17-07-2025
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20250611084434920
|
GIANG THỊ NGỌC ÁNH | 1996-09-05 | 022196004640 | 712.425km/15giờ 34phút | 0 | 712.425km/15giờ 34phút | 186.348km/04giờ 13phút | 63.572km/01giờ 2phút |
| 2 | 22002-20250610100330693
|
ĐỖ THUỲ DUNG | 1986-07-05 | 022186000743 | 718.313km/18giờ 25phút | 0 | 718.313km/18giờ 25phút | 121.33km/04giờ 11phút | 85.739km/01giờ 16phút |
| 3 | 22002-20250610100739740
|
MẠC THỊ HẰNG | 1985-11-07 | 022185001920 | 711.073km/16giờ 31phút | 0 | 711.073km/16giờ 31phút | 150.909km/04giờ 26phút | 63.495km/01giờ 0phút |
| 4 | 22002-20250610100443050
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 1988-11-06 | 030188008977 | 713.008km/16giờ 31phút | 0 | 713.008km/16giờ 31phút | 129.609km/04giờ 3phút | 81.587km/01giờ 15phút |
| 5 | 22002-20250616083954793
|
NGUYỄN THU HIỀN | 1994-05-19 | 010194000634 | 711.163km/15giờ 34phút | 0 | 711.163km/15giờ 34phút | 164.816km/04giờ 3phút | 64.145km/01giờ 0phút |
| 6 | 22002-20250610100208057
|
DƯƠNG VĂN HOÀNG | 1982-11-20 | 022082001583 | 720.256km/16giờ 13phút | 0 | 720.256km/16giờ 13phút | 125.644km/04giờ 1phút | 85.795km/01giờ 14phút |
| 7 | 22002-20250610100541337
|
ĐỖ THỊ HUỆ | 1986-04-01 | 022186008204 | 716.207km/18giờ 14phút | 0 | 716.207km/18giờ 14phút | 127.392km/04giờ 5phút | 63.467km/01giờ 2phút |
| 8 | 22002-20250611084800543
|
CAO THỊ HƯỜNG | 1989-07-16 | 030189011938 | 731.306km/14giờ 27phút | 0 | 731.306km/14giờ 27phút | 210.112km/04giờ 2phút | 62.292km/01giờ 1phút |
| 9 | 22002-20250616083758090
|
BÙI THU HƯƠNG | 1992-07-03 | 022192009108 | 719.881km/15giờ 51phút | 0 | 719.881km/15giờ 51phút | 175.806km/04giờ 3phút | 64.456km/01giờ 1phút |
| 10 | 22002-20250610100254063
|
DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | 1979-11-04 | 022179000671 | 716.545km/17giờ 6phút | 0 | 716.545km/17giờ 6phút | 125.301km/04giờ 9phút | 86.287km/01giờ 17phút |
| 11 | 22002-20250610100620590
|
VŨ THUỲ LIÊN | 1983-11-30 | 022183013962 | 715.558km/16giờ 11phút | 0 | 715.558km/16giờ 11phút | 142.104km/04giờ 2phút | 63.914km/01giờ 2phút |
| 12 | 22002-20250610100408353
|
TẠ THỊ LINH | 1990-08-29 | 034190020900 | 715.514km/15giờ 43phút | 0 | 715.514km/15giờ 43phút | 141.568km/04giờ 3phút | 74.587km/01giờ 4phút |
| 13 | 22002-20250610100704343
|
VŨ THỊ THANH LOAN | 2003-12-19 | 030303001053 | 721.739km/17giờ 33phút | 0 | 721.739km/17giờ 33phút | 123.307km/04giờ 8phút | 63.75km/01giờ 0phút |
| 14 | 22002-20250616083711027
|
VŨ THỊ NHẪN | 1989-09-20 | 022189010065 | 713.862km/17giờ 6phút | 0 | 713.862km/17giờ 6phút | 157.331km/04giờ 6phút | 63.97km/01giờ 1phút |
| 15 | 22002-20250619092408503
|
NGUYỄN THỊ LÂM OANH | 2001-07-31 | 022301006925 | 713.281km/15giờ 58phút | 0 | 713.281km/15giờ 58phút | 140.959km/04giờ 13phút | 78.042km/01giờ 1phút |
| 16 | 22002-20250616083918800
|
VŨ THỊ THANH PHƯƠNG | 1994-01-15 | 022194007132 | 712.914km/15giờ 27phút | 0 | 712.914km/15giờ 27phút | 156.911km/04giờ 3phút | 64.681km/01giờ 1phút |
| 17 | 22002-20250610095515690
|
TẠ KHẮC SƠN | 2006-12-05 | 022206008191 | 710.382km/14giờ 57phút | 0 | 710.382km/14giờ 57phút | 160.944km/04giờ 2phút | 69.283km/01giờ 0phút |
| 18 | 22002-20250610095437920
|
BÙI VĂN THÁI | 1979-05-09 | 017079001322 | 710.364km/13giờ 54phút | 0 | 710.364km/13giờ 54phút | 138.447km/04giờ 3phút | 73.653km/01giờ 1phút |
| 19 | 22002-20250610095551110
|
VŨ ĐỨC THẮNG | 1999-10-23 | 022099003073 | 714.072km/14giờ 9phút | 0 | 714.072km/14giờ 9phút | 203.51km/04giờ 3phút | 73.768km/01giờ 1phút |
| 20 | 22002-20250611084720253
|
NGÔ PHƯƠNG THẢO | 2006-09-14 | 022306008419 | 712.498km/13giờ 42phút | 0 | 712.498km/13giờ 42phút | 224.947km/04giờ 3phút | 62.83km/01giờ 1phút |
| 21 | 22002-20250611084640507
|
LÊ QUANG THỊNH | 2006-05-12 | 022206011496 | 716.608km/15giờ 52phút | 0 | 716.608km/15giờ 52phút | 164.722km/04giờ 5phút | 64.6km/01giờ 4phút |
| 22 | 22002-20250619092341697
|
VŨ HẰNG THƯ | 1982-10-08 | 022182002000 | 712.238km/16giờ 32phút | 0 | 712.238km/16giờ 32phút | 145.308km/04giờ 9phút | 64.673km/01giờ 1phút |
| 23 | 22002-20250610095623657
|
HÀ BÁCH THUẬN | 2006-12-25 | 022206000430 | 711.5km/15giờ 39phút | 0 | 711.5km/15giờ 39phút | 148.319km/04giờ 3phút | 64.517km/01giờ 0phút |
| 24 | 22002-20250616083835417
|
NGUYỄN THÀNH THƯƠNG | 2003-01-27 | 022303002974 | 713.097km/16giờ 6phút | 0 | 713.097km/16giờ 6phút | 155.299km/04giờ 2phút | 64.988km/01giờ 1phút |
| 25 | 22002-20250610095902593
|
TRẦN THỊ TRANG | 1997-11-21 | 022197002070 | 715.556km/15giờ 42phút | 0 | 715.556km/15giờ 42phút | 170.143km/04giờ 1phút | 73.717km/01giờ 1phút |
| 26 | 22002-20250610100724023
|
VŨ THÀNH TRUNG | 1996-08-04 | 022096008268 | 710.576km/13giờ 41phút | 0 | 710.576km/13giờ 41phút | 284.946km/06giờ 20phút | 63.979km/01giờ 0phút |
| 27 | 22002-20250619092210950
|
VƯƠNG THỊ YẾN | 1989-12-19 | 022189001832 | 712.311km/16giờ 34phút | 0 | 712.311km/16giờ 34phút | 218.066km/05giờ 28phút | 78.118km/01giờ 6phút |