Danh sách khóa học : B01K29
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
28-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
25-09-2025
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20250824050736587
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | 1995-10-18 | 022095002042 | 710.679km/18giờ 10phút | 0 | 710.679km/18giờ 10phút | 133.203km/04giờ 9phút | 63.189km/01giờ 0phút |
| 2 | 22002-20250822140903677
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 1980-09-19 | 022080001237 | 710.39km/13giờ 42phút | 0 | 710.39km/13giờ 42phút | 158.246km/04giờ 3phút | 73.864km/01giờ 1phút |
| 3 | 22002-20250824043851400
|
NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | 1990-01-23 | 022190006952 | 710.049km/15giờ 21phút | 0 | 710.049km/15giờ 21phút | 151.417km/04giờ 4phút | 73.806km/01giờ 1phút |
| 4 | 22002-20250824045025397
|
PHẠM THỊ THU HÀ | 1992-05-15 | 022192013356 | 715.239km/16giờ 39phút | 0 | 715.239km/16giờ 39phút | 139.559km/04giờ 3phút | 62.754km/01giờ 3phút |
| 5 | 22002-20250824044844757
|
TRƯƠNG NGỌC HÀ | 2000-05-07 | 022300003920 | 710.258km/13giờ 19phút | 0 | 710.258km/13giờ 19phút | 184.051km/04giờ 2phút | 74.12km/01giờ 1phút |
| 6 | 22002-20250815111204723
|
HOÀNG THIÊN KHUÊ | 2007-07-28 | 022307003867 | 710.771km/14giờ 37phút | 0 | 710.771km/14giờ 37phút | 197.493km/04giờ 0phút | 64.645km/01giờ 1phút |
| 7 | 22002-20250824044455860
|
NGUYỄN THỊ LAN | 1993-11-18 | 022193013867 | 722.988km/16giờ 36phút | 0 | 722.988km/16giờ 36phút | 131.437km/04giờ 11phút | 74.284km/01giờ 4phút |
| 8 | 22002-20250824062743070
|
HOÀNG THỊ MỸ LINH | 1997-10-13 | 022197002896 | 711.714km/15giờ 47phút | 0 | 711.714km/15giờ 47phút | 168.264km/04giờ 1phút | 75.689km/01giờ 4phút |
| 9 | 22002-20250824045156523
|
TRƯƠNG DIỆU LINH | 2001-08-25 | 022301002347 | 711.303km/14giờ 7phút | 0 | 711.303km/14giờ 7phút | 185.177km/04giờ 2phút | 73.669km/01giờ 1phút |
| 10 | 22002-20250815105910187
|
VŨ THỊ MAI | 2005-10-06 | 022305005219 | 713.859km/16giờ 29phút | 0 | 713.859km/16giờ 29phút | 129.971km/04giờ 6phút | 62.934km/01giờ 0phút |
| 11 | 22002-20250824044639427
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 1991-05-14 | 022191009939 | 712.276km/16giờ 39phút | 0 | 712.276km/16giờ 39phút | 162.063km/04giờ 7phút | 78.694km/01giờ 9phút |
| 12 | 22002-20250824050533293
|
ĐOÀN THỊ QUẾ | 1985-10-03 | 022185013654 | 715.067km/17giờ 18phút | 0 | 715.067km/17giờ 18phút | 174.813km/04giờ 0phút | 63.909km/01giờ 1phút |
| 13 | 22002-20250824053210987
|
CAO HỒNG TÂM | 2007-07-10 | 022307007291 | 713.424km/15giờ 39phút | 0 | 713.424km/15giờ 39phút | 141.211km/04giờ 2phút | 71.961km/01giờ 4phút |
| 14 | 22002-20250824044321863
|
NGUYỄN ĐỨC THÁI | 1990-11-14 | 022090006019 | 713.912km/17giờ 29phút | 0 | 713.912km/17giờ 29phút | 144.92km/04giờ 18phút | 73.586km/01giờ 2phút |
| 15 | 22002-20250815110620720
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 2007-08-14 | 022307002366 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 16 | 22002-20250824040228430
|
NGUYỄN THỊ YÊN | 1982-05-22 | 022182000286 | 711.626km/16giờ 9phút | 0 | 711.626km/16giờ 9phút | 151.972km/04giờ 7phút | 80.085km/01giờ 4phút |