Danh sách khóa học : BK20
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
27-08-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
09-09-2025
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20250714104952650
|
NGUYỄN BÙI TUẤN ANH | 2004-07-20 | 030204000476 | 811.212km/20giờ 13phút | 0 | 141.459km/03giờ 33phút | 179.418km/04giờ 25phút | 62.934km/01giờ 1phút |
| 2 | 22002-20250714105514243
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH | 2004-09-13 | 001204041534 | 821.949km/20giờ 3phút | 0 | 130.511km/03giờ 12phút | 219.942km/05giờ 0phút | 62.849km/01giờ 0phút |
| 3 | 22002-20250714105436650
|
PHÙN QUAY BẢO | 2004-01-12 | 022204003748 | 810.779km/20giờ 13phút | 0 | 136.219km/03giờ 15phút | 298.546km/09giờ 3phút | 62.805km/01giờ 0phút |
| 4 | 22002-20250723152056673
|
NGUYỄN ĐỨC BIÊN | 2004-09-05 | 022204005132 | 814.499km/20giờ 3phút | 0 | 132.016km/03giờ 31phút | 171.47km/04giờ 2phút | 62.563km/01giờ 1phút |
| 5 | 22002-20250721094350840
|
DƯƠNG TUẤN BÌNH | 2004-10-18 | 022204007066 | 819.004km/20giờ 54phút | 0 | 137.29km/03giờ 31phút | 125.933km/04giờ 2phút | 64.731km/01giờ 1phút |
| 6 | 22002-20250721083232230
|
NGUYỄN CÔNG CHIẾN | 2004-03-11 | 022204004788 | 813.051km/20giờ 3phút | 0 | 140.306km/03giờ 20phút | 144.359km/04giờ 1phút | 63.26km/01giờ 0phút |
| 7 | 22002-20250723152152957
|
BÙI HUY CƯƠNG | 2004-08-28 | 022204005131 | 817.173km/22giờ 2phút | 0 | 130.711km/03giờ 42phút | 151.45km/04giờ 36phút | 64.772km/01giờ 1phút |
| 8 | 22002-20250723150534963
|
NGUYỄN QUANG DŨNG | 2004-01-23 | 022204007017 | 815.481km/20giờ 4phút | 0 | 133.033km/03giờ 32phút | 158.161km/04giờ 1phút | 62.543km/01giờ 1phút |
| 9 | 22002-20250721074758660
|
PHẠM MINH ĐỨC | 2003-12-28 | 022203005665 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 22002-20250714105249677
|
ĐỖ HUY HOÀNG | 2004-11-05 | 022204000960 | 813.308km/21giờ 36phút | 0 | 132.695km/03giờ 21phút | 204.446km/06giờ 18phút | 61.967km/01giờ 6phút |
| 11 | 22002-20250714104915200
|
LÊ GIA HƯNG | 2004-02-16 | 027204002025 | 812.917km/20giờ 7phút | 0 | 145.336km/03giờ 15phút | 159.082km/04giờ 10phút | 62.728km/01giờ 0phút |
| 12 | 22002-20250714105354653
|
HOÀNG VĂN HÙNG | 2001-02-24 | 033201005193 | 810.757km/20giờ 5phút | 0 | 137.237km/03giờ 13phút | 264.247km/06giờ 33phút | 62.961km/01giờ 0phút |
| 13 | 22002-20250721083340140
|
NGUYỄN MINH HƯỞNG | 2004-04-26 | 022204004764 | 822.247km/20giờ 32phút | 0 | 137.914km/03giờ 21phút | 148.49km/04giờ 1phút | 63.99km/01giờ 3phút |
| 14 | 22002-20250721100407373
|
NGUYỄN VĂN HUY | 2001-11-28 | 031201002541 | 813.524km/20giờ 5phút | 0 | 139.471km/03giờ 21phút | 136.126km/04giờ 5phút | 68.474km/01giờ 1phút |
| 15 | 22002-20250714105032037
|
NGUYỄN VĂN LA | 2003-04-19 | 022203006312 | 811.858km/20giờ 4phút | 0 | 141.07km/03giờ 33phút | 177.709km/04giờ 39phút | 62.882km/01giờ 0phút |
| 16 | 22002-20250721105134470
|
NGUYỄN VĂN LÂM | 2004-08-08 | 022204004547 | 818.235km/20giờ 5phút | 0 | 131.907km/03giờ 31phút | 167.064km/04giờ 2phút | 62.481km/01giờ 1phút |
| 17 | 22002-20250721075046903
|
LÊ THÀNH LONG | 1999-05-02 | 022099008845 | 811.847km/20giờ 23phút | 0 | 147.329km/03giờ 40phút | 175.904km/04giờ 17phút | 63.249km/01giờ 0phút |
| 18 | 22002-20250714105155150
|
NGUYỄN THÁI PHONG | 2001-07-13 | 001201033793 | 811.605km/20giờ 2phút | 0 | 137.228km/03giờ 15phút | 165.89km/04giờ 6phút | 62.819km/01giờ 1phút |
| 19 | 22002-20250714105110137
|
VƯƠNG NGỌC TÂY | 2000-08-11 | 040200025599 | 811.09km/20giờ 6phút | 0 | 140.759km/03giờ 16phút | 151.314km/04giờ 4phút | 62.975km/01giờ 0phút |
| 20 | 22002-20250721100152687
|
NGUYỄN VĂN THẮNG | 2001-11-23 | 031201001529 | 821.889km/21giờ 36phút | 0 | 132.226km/03giờ 20phút | 127.804km/04giờ 10phút | 64.83km/01giờ 2phút |
| 21 | 22002-20250721092111620
|
NGUYỄN KIM TRUNG | 2004-10-12 | 022204008509 | 810.291km/20giờ 23phút | 0 | 132.704km/03giờ 13phút | 212.088km/06giờ 11phút | 63.465km/01giờ 1phút |
| 22 | 22002-20250721104535903
|
PHẠM VĂN TUẤN | 2003-02-21 | 031203013141 | 818.267km/20giờ 10phút | 0 | 133.125km/03giờ 34phút | 176.633km/04giờ 1phút | 62.577km/01giờ 4phút |
| 23 | 22002-20250721104843640
|
ĐINH NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 2004-08-31 | 030204007291 | 819.015km/20giờ 11phút | 0 | 132.339km/03giờ 34phút | 152.017km/04giờ 2phút | 62.543km/01giờ 1phút |
| 24 | 22002-20250721105735690
|
NGUYỄN CÔNG VẤN | 2004-10-15 | 022204010748 | 832.937km/21giờ 41phút | 0 | 148.604km/03giờ 58phút | 147.552km/04giờ 12phút | 64.707km/01giờ 2phút |
| 25 | 22002-20250721083444900
|
ĐỖ BẢO VỸ | 2004-03-01 | 022204002137 | 816.741km/20giờ 4phút | 0 | 134.94km/03giờ 24phút | 157.776km/04giờ 3phút | 63.472km/01giờ 0phút |