Danh sách khóa học : C1K3
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
26-05-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
20-06-2025
Danh sách học viên
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
| 1 | 22002-20250409145358467
|
ĐINH THẾ ANH | 2002-04-16 | 022202001873 | 840.886km/24giờ 8phút | 0 | 41.313km/01giờ 45phút | 86.059km/03giờ 51phút | 62.607km/01giờ 6phút |
| 2 | 22002-20250410142358033
|
VŨ ĐÌNH GIA BẢO | 1996-11-22 | 031096005107 | 835.298km/24giờ 9phút | 0 | 42.014km/01giờ 2phút | 116.035km/03giờ 7phút | 62.975km/01giờ 2phút |
| 3 | 22002-20250410143206490
|
BÙI XUÂN ĐAM | 2001-07-16 | 022201006604 | 834.128km/24giờ 1phút | 0 | 41.266km/01giờ 15phút | 123.854km/03giờ 31phút | 62.553km/01giờ 0phút |
| 4 | 22002-20250410142321350
|
LÊ HẢI ĐẢO | 2002-08-14 | 022202001974 | 826.331km/24giờ 22phút | 0 | 41.361km/01giờ 2phút | 92.106km/02giờ 33phút | 62.492km/01giờ 2phút |
| 5 | 22002-20250410143130383
|
HOÀNG TRƯỜNG ĐÌNH | 2003-07-19 | 022203002994 | 831.777km/24giờ 0phút | 0 | 40.616km/01giờ 0phút | 98.894km/03giờ 4phút | 63.021km/01giờ 0phút |
| 6 | 22002-20250410142712393
|
ĐẶNG HỒNG HẢI | 1991-08-30 | 066091011104 | 833.406km/24giờ 11phút | 0 | 46.942km/01giờ 9phút | 101.058km/02giờ 31phút | 62.276km/01giờ 1phút |
| 7 | 22002-20250410143054717
|
BÙI VĨNH HÂN | 2003-05-18 | 022203005369 | 845.379km/24giờ 0phút | 0 | 40.618km/01giờ 0phút | 121.197km/02giờ 48phút | 62.438km/01giờ 0phút |
| 8 | 22002-20250409144406690
|
NGUYỄN MẠNH HẬU | 1992-10-07 | 022092008697 | 842.857km/25giờ 0phút | 0 | 41.459km/01giờ 3phút | 55.403km/02giờ 34phút | 67.904km/01giờ 15phút |
| 9 | 22002-20250409145015173
|
LÊ HOÀNG HIỆP | 2001-03-19 | 022201007355 | 845.837km/24giờ 37phút | 0 | 41.734km/01giờ 4phút | 52.754km/02giờ 39phút | 64.628km/01giờ 15phút |
| 10 | 22002-20250410142519047
|
TRƯƠNG HUY HOÀNG | 2003-10-07 | 022203008830 | 854.27km/24giờ 28phút | 0 | 45.47km/01giờ 5phút | 85.47km/02giờ 34phút | 62.697km/01giờ 3phút |
| 11 | 22002-20250410143410110
|
ĐẶNG TIỂU LINH | 1995-12-19 | 022095012925 | 836.154km/24giờ 2phút | 0 | 40.606km/01giờ 3phút | 97.421km/02giờ 53phút | 62.483km/01giờ 0phút |
| 12 | 22002-20250410142236977
|
BÙI TUẤN LINH | 2003-10-31 | 022203003606 | 829.925km/24giờ 14phút | 0 | 43.421km/01giờ 1phút | 151.354km/05giờ 0phút | 62.682km/01giờ 6phút |
| 13 | 22002-20250410142628707
|
PHẠM NHẬT LONG | 2002-07-18 | 022202001904 | 834.665km/24giờ 8phút | 0 | 44.17km/01giờ 12phút | 96.499km/02giờ 33phút | 62.579km/01giờ 1phút |
| 14 | 22002-20250409145100167
|
HÀ DUY NHẤT | 1996-06-01 | 004096007692 | 840.203km/24giờ 41phút | 0 | 41.423km/01giờ 3phút | 52.7km/02giờ 34phút | 68.837km/01giờ 13phút |
| 15 | 22002-20250410142442163
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 2005-06-26 | 022205003647 | 836.748km/24giờ 11phút | 0 | 43.303km/01giờ 1phút | 116.029km/03giờ 11phút | 72.967km/01giờ 7phút |
| 16 | 22002-20250409145138367
|
VŨ VĂN QUÂN | 1996-11-14 | 030096014323 | 845.142km/24giờ 37phút | 0 | 41.544km/01giờ 3phút | 111.623km/03giờ 13phút | 67.854km/01giờ 16phút |
| 17 | 22002-20250410143330640
|
TẠ QUỐC TẤN | 2000-11-07 | 022200005469 | 848.024km/24giờ 1phút | 0 | 47.719km/01giờ 7phút | 74.773km/02giờ 31phút | 63.01km/01giờ 0phút |
| 18 | 22002-20250409145228860
|
PHẠM VĂN THẮNG | 1985-11-12 | 022085004474 | 826.477km/24giờ 19phút | 0 | 55.996km/01giờ 13phút | 122.131km/04giờ 30phút | 62.972km/01giờ 2phút |
| 19 | 22002-20250410142554493
|
PHẠM CAO THẮNG | 2004-12-02 | 022204003642 | 829.982km/24giờ 5phút | 0 | 42.088km/01giờ 2phút | 92.417km/02giờ 31phút | 62.864km/01giờ 1phút |
| 20 | 22002-20250410143245540
|
VI XUÂN THÀNH | 2003-03-01 | 022203003055 | 843.551km/24giờ 3phút | 0 | 40.982km/01giờ 2phút | 79.092km/02giờ 30phút | 60.148km/01giờ 0phút |
| 21 | 22002-20250409145309970
|
ĐÀM VĂN TOÀN | 1988-07-27 | 034088007621 | 826.499km/24giờ 9phút | 0 | 44.865km/01giờ 17phút | 223.003km/08giờ 15phút | 64.077km/01giờ 1phút |
| 22 | 22002-20250409144841477
|
ĐỖ THỊ THANH XUÂN | 1984-09-09 | 022184010371 | 841.199km/24giờ 37phút | 0 | 41.041km/01giờ 3phút | 101.795km/02giờ 45phút | 63.476km/01giờ 6phút |