Trường
|
Tổng hồ sơ đăng ký
|
Khối A
|
B
|
C
|
D
|
Khối khác
|
CĐ Công Kỹ nghệ Đông Á
|
249
|
61
|
|
148
|
40
|
|
CĐ Công nghệ Thành Đô
|
2.707
|
1.130
|
52
|
754
|
771
|
|
CĐ Sư phạm (SP) Hà Nội
|
9.145
|
2.743
|
416
|
2.463
|
3.073
|
450
|
CĐ SP Hà Giang
|
779
|
302
|
|
223
|
1
|
253
|
CĐ SP Cao Bằng
|
1.909
|
438
|
473
|
703
|
|
295
|
CĐ SP Lào Cai
|
458
|
19
|
30
|
12
|
84
|
313
|
CĐ CĐ SP Tuyên Quang
|
193
|
20
|
34
|
88
|
17
|
34
|
CĐ SP Lạng Sơn
|
1.042
|
235
|
258
|
360
|
82
|
107
|
CĐ SP Bắc Kạn
|
311
|
66
|
127
|
106
|
12
|
|
CĐ SP Thái Nguyên
|
723
|
169
|
78
|
333
|
31
|
112
|
CĐ SP Yên Bái
|
1.681
|
564
|
64
|
668
|
93
|
292
|
CĐ SP Sơn La
|
3.091
|
657
|
395
|
1.323
|
96
|
620
|
CĐSP Vĩnh Phúc
|
1.928
|
783
|
|
185
|
506
|
454
|
CĐ SP Quảng Ninh
|
2.843
|
644
|
161
|
1.307
|
245
|
486
|
CĐ SP Ngô Gia Tự, Bắc Giang
|
238
|
75
|
4
|
115
|
25
|
19
|
CĐ SP Bắc Ninh
|
890
|
360
|
|
443
|
37
|
50
|
CĐ SP Hà Tây
|
1.675
|
167
|
206
|
496
|
53
|
780
|
CĐ SP Hải Dương
|
58
|
18
|
6
|
20
|
10
|
4
|
CĐ SP Hưng Yên
|
2.335
|
546
|
231
|
1.032
|
268
|
258
|
CĐ SP Hòa Bình
|
52
|
4
|
1
|
43
|
1
|
3
|
CĐ SP Hà Nam
|
1.860
|
748
|
17
|
436
|
100
|
559
|
CĐ SP Nam Định
|
1.669
|
396
|
604
|
227
|
396
|
73
|
CĐ SP Thái Bình
|
1.120
|
314
|
107
|
379
|
261
|
59
|
CĐ SP Nghệ An
|
4.151
|
572
|
262
|
1.752
|
542
|
1.023
|
CĐ SP Quảng Trị
|
3.008
|
847
|
|
1.624
|
256
|
281
|
CĐ SP Thừa Thiên Huế
|
12.113
|
3.019
|
618
|
4.241
|
2.965
|
1.270
|
CĐ SP Kon Tum
|
957
|
332
|
14
|
542
|
69
|
|
CĐ SP Bình Định
|
834
|
259
|
140
|
72
|
158
|
205
|
CĐ SP Gia Lai
|
1.860
|
509
|
270
|
717
|
79
|
285
|
CĐ SP Đăk Lăk
|
2.630
|
905
|
701
|
816
|
118
|
90
|
CĐ SP Nha Trang
|
3.280
|
973
|
30
|
1.242
|
776
|
259
|
CĐ SP Đà Lạt
|
1.223
|
347
|
1
|
508
|
290
|
77
|
CĐ SP Bình Phước
|
832
|
253
|
112
|
322
|
18
|
127
|
CĐ SP Bình Dương
|
1.007
|
345
|
3
|
146
|
303
|
210
|
CĐ SP Ninh Thuận
|
1.402
|
725
|
|
|
|
677
|
CĐ SP Tây Ninh
|
507
|
97
|
|
113
|
101
|
196
|
CĐ Cộng đồng Bình Thuận
|
191
|
84
|
11
|
63
|
33
|
|
CĐ SP Đồng Nai
|
2.815
|
1.113
|
368
|
737
|
407
|
190
|
CĐ SP Long An
|
434
|
30
|
2
|
8
|
242
|
152
|
CĐ SP Bà Rịa – Vũng Tàu
|
777
|
284
|
13
|
197
|
186
|
97
|
CĐ SP Kiên Giang
|
1.979
|
734
|
110
|
701
|
412
|
16
|
CĐ Cần Thơ
|
2.277
|
1.276
|
208
|
293
|
500
|
|
CĐ Bến Tre
|
493
|
264
|
23
|
42
|
87
|
77
|
CĐ SP Vĩnh Long
|
975
|
232
|
|
287
|
278
|
178
|
CĐ SP Trà Vinh
|
668
|
4
|
|
311
|
10
|
343
|
CĐ SP Sóc Trăng
|
1.372
|
333
|
121
|
|
222
|
696
|
CĐ SP Cà Mau
|
710
|
91
|
31
|
84
|
|
504
|
CĐ SP Điện Biên
|
2.082
|
774
|
|
802
|
65
|
441
|
CĐ Đông Á
|
342
|
156
|
4
|
92
|
87
|
3
|
CĐ Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp
|
889
|
529
|
|
|
360
|
|
CĐ dân lập Kinh tế kỹ thuật Bình Dương
|
307
|
151
|
23
|
49
|
84
|
|
CĐ Công nghệ Bắc Hà
|
577
|
323
|
50
|
|
204
|
|
CĐ Bách khoa Hưng Yên
|
2.136
|
1.172
|
|
591
|
373
|
|
CĐ Bách nghệ Tây Hà
|
64
|
30
|
1
|
22
|
11
|
|
CĐ Bách Việt
|
3.591
|
2.125
|
|
1.237
|
229
|
|
CĐ Y tế Bình Dương
|
554
|
|
554
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Hóa chất
|
51
|
51
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên
|
2.493
|
2.493
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Cẩm Phả
|
74
|
74
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Sao Đỏ
|
8477
|
7024
|
|
|
1.453
|
|
CĐ Kỹ thuật- Công nghệ Bách khoa
|
223
|
164
|
|
|
59
|
|
CĐ Công nghiệp Huế
|
5.040
|
4.051
|
|
|
989
|
|
CĐ Công nghiệp in
|
445
|
445
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
|
2.409
|
1.628
|
|
|
781
|
|
CĐ Công nghệ Dệt may thời trang Hà Nội
|
6.590
|
2.791
|
|
|
2.995
|
804
|
CĐ Công nghệ Thủ Đức
|
3980
|
2563
|
|
|
1.417
|
|
CĐ Công nghiệp Tuy Hòa
|
2448
|
2448
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Kỹ thuật Quảng Ngãi
|
404
|
404
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Dệt may thời trang TP.HCM
|
4842
|
3001
|
|
|
1841
|
|
CĐ Công nghiệp thực phẩm TP.HCM
|
12.523
|
12.523
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Việt Đức
|
634
|
634
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp và Xây dựng
|
1.329
|
1122
|
|
|
200
|
|
CĐ Công nghiệp Hưng Yên
|
344
|
283
|
|
|
61
|
|
CĐ Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến
|
17
|
5
|
|
|
12
|
|
CĐ Tư thục Đức Trí
|
138
|
54
|
19
|
35
|
23
|
7
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên
|
667
|
483
|
96
|
|
88
|
|
CĐ CNTT TP.HCM
|
9783
|
6857
|
|
|
2926
|
|
CĐ dân lập Linh tế Kỹ thuật Đông du Đà Nẵng
|
59
|
37
|
|
|
20
|
2
|
CĐ Điện lực TP.HCM
|
1.204
|
1.204
|
|
|
|
|
CĐ Du lịch Hà Nội
|
5.872
|
2003
|
|
701
|
3.168
|
|
CĐ Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang
|
3.722
|
|
|
1.938
|
959
|
825
|
CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai
|
638
|
|
|
|
|
638
|
CĐ Nông lâm Đông Bắc
|
198
|
112
|
86
|
|
|
|
CĐ Sông nghệ và Quản trị Sonadezi
|
1.126
|
616
|
|
|
503
|
7
|
CĐ Xây dựng Công trình đô thị
|
2.661
|
2.661
|
|
|
|
|
CĐ Dược Phú Thọ
|
717
|
717
|
|
|
|
|
CĐ Viễn Đông
|
45
|
36
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An
|
7.199
|
6360
|
839
|
|
|
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
|
3/086
|
1.632
|
915
|
|
539
|
|
CĐ Đại Việt
|
6
|
3
|
|
|
3
|
|
CĐ Kinh tế TP.HCM
|
4.032
|
2.748
|
|
|
1.284
|
|
CĐ Công thương TP.HCM
|
14.916
|
14.916
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế - Công nghệ TP.HCM
|
2201
|
1227
|
141
|
191
|
642
|
|
CĐ Giao thông Vận tải II
|
837
|
808
|
|
|
29
|
|
CĐ Giao thông vận tải
|
34.002
|
34.002
|
|
|
|
|
CĐ Giao thông vận tải miền Trung
|
428
|
383
|
|
|
45
|
|
CĐ Giao thông vận tải 3
|
6.522
|
6.522
|
|
|
|
|
CĐ Giao thông vận tải TP.HCM
|
2.376
|
2.376
|
|
|
|
|
CĐ Hóa chất
|
2.899
|
1917
|
675
|
43
|
264
|
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Hải Dương
|
533
|
264
|
|
131
|
138
|
|
CĐ Hàng Hải
|
8.231
|
8.231
|
|
|
|
|
CĐ Cộng đồng Hà Nội
|
4605
|
4605
|
|
|
|
|
CĐ Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt Hàn
|
2770
|
1942
|
|
|
784
|
44
|
CĐ Công nghiệp Việt Hung
|
5327
|
3591
|
|
509
|
1.227
|
|
CĐ SP Kỹ thuật Vĩnh Long
|
643
|
635
|
|
|
|
8
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc
|
770
|
532
|
41
|
|
197
|
|
CĐ Bách khoa Đà Nẵng
|
310
|
185
|
|
|
125
|
|
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng
|
14.277
|
14.277
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế Đối ngoại
|
29.346
|
18.409
|
|
|
10.937
|
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Sài Gòn
|
702
|
481
|
48
|
|
173
|
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Kiên Giang
|
593
|
492
|
23
|
|
78
|
|
CĐ Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
2.145
|
862
|
894
|
|
389
|
|
CĐ Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng
|
2826
|
1523
|
1184
|
|
119
|
|