DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP LÊN CAO ĐẲNG NĂM HỌC 2012 - 2013 (22/02/2013)
TT
SBD
Họ và tên
Năm sinh
Phái
Ngành học
Điểm toán
Điểm chuyên ngành
Điểm lý
Tổng điểm
1
1
Nguyễn Văn
Bình
17/12/89
nam
xây dựng
6
6.5
3
15.5
2
2
Nguyễn Viết
Bắc
25/12/90
nam
xây dựng
6
6
3.5
15.5
3
3
Nguyễn Văn
Cường
21/10/93
nam
xây dựng
6
6.5
3
15.5
4
4
Nguyễn Thành
Chung
25/08/89
nam
xây dựng
5.5
4
3
12.5
5
7
Nguyễn Nam
Đàn
25/08/88
nam
xây dựng
6.5
5.5
4
16
6
8
Hoàng Văn
Đức
26/01/87
nam
xây dựng
6.5
6.5
3
16
7
9
Cao Văn
Đức
10/02/90
nam
xây dựng
6.5
6
3.5
16
8
10
Trần Đăng
Hùng
16/10/94
nam
xây dựng
6.5
5
3.5
15
9
11
Đậu Sỹ
Hưng
06/09/86
nam
xây dựng
6.5
5.5
3.5
15.5
10
12
Ngô Đức
Hoài
26/09/85
nam
xây dựng
6.5
6.5
3.5
16.5
11
13
Nguyễn Hữu
Hòa
22/11/90
nam
xây dựng
5.5
7
5.5
18
12
14
Đinh Sỹ Bá
Khánh
28/12/85
nam
xây dựng
6.5
6.5
2.5
15.5
13
15
Đặng Trọng
Khai
07/01/93
nam
xây dựng
5
5
3
13
14
16
Trần Đăng
Khoa
17/09/91
nam
xây dựng
5
6.5
3
14.5
15
17
Sầm Văn
Mạnh
01/05/89
nam
xây dựng
5.5
4
2.5
12
16
18
Nguyễn Bá
Ngọc
02/02/87
nam
xây dựng
6
5
3
14
17
19
Lữ Đình
Ngọc
03/03/93
nam
xây dựng
6
6
3.5
15.5
18
20
Phạm Đình
Nghĩa
11/03/92
nam
xây dựng
6
6
3
15
19
21
Phan Xuân
Nhâm
07/10/92
nam
xây dựng
6.5
5.5
3
15
20
22
Nguyễn Văn
Phong
10/06/82
nam
xây dựng
4.5
4.5
2
11
21
23
Bùi Đình
Quý
28/01/92
nam
xây dựng
6
7.5
3
16.5
22
24
Trần Thanh
Sơn
07/01/91
nam
xây dựng
5.5
5
2.5
13
23
25
Trần Nguyên
Sơn
20/10/91
nam
xây dựng
6
5
4
15
24
26
Lê Đình
Sơn
07/09/91
nam
xây dựng
6
5.5
3
14.5
25
27
Nguyễn Danh
Tài
09/02/92
nam
xây dựng
6.5
5
3.5
15
26
28
Lê Đình
Thắng
28/12/88
nam
xây dựng
6.5
5
3.5
15
27
29
Cao Văn
Thiện
26/09/89
nam
xây dựng
6.5
5.5
2
14
28
30
Nguyễn Viết
Thiết
02/08/92
nam
xây dựng
6.5
5
3
14.5
29
31
Lê Xuân
Thịnh
10/12/92
nam
xây dựng
6.5
5.5
2
14
30
32
Cao
Thuần
12/02/91
nam
xây dựng
8
6
3
17
31
33
Đặng Quý
Thuyết
04/07/93
nam
xây dựng
6
5.5
3
14.5
32
34
Nguyễn Văn
Tiền
15/10/92
nam
xây dựng
6
6
2.5
14.5
33
35
Lữ Văn
Tú
03/09/90
nam
xây dựng
4.5
5
3
12.5
34
36
Nguyễn Văn
Trang
07/08/86
nam
xây dựng
6.5
6
2
14.5
35
37
Phan Đăng
Phong
01/10/90
nam
xây dựng
6.5
4
2.5
13
36
38
Đoàn Tuấn
Anh
22/11/1992
nam
điện CN
7
7
8
22
37
39
Cao Thị Kim
Anh
19/12/1991
nữ
điện CN
7
7.5
8.5
23
38
40
Nguyễn Văn
Cương
02/11/1991
nam
điện CN
7
7
7.5
21.5
39
41
Nông Văn
Đức
22/09/1990
nam
điện CN
6.5
7
7.5
21
40
42
Phạm Tiến
Dũng
26/11/1991
nam
điện CN
7
7.5
7.5
22
41
43
Nguyễn Trường
Giang
17/02/1994
nam
điện CN
6.75
6.5
8.5
21.75
42
44
Nguyễn Hoàng
Hà
02/03/1992
nam
điện CN
6.5
7.5
7.5
21.5
43
46
Trần Trung
Hải
22/10/1994
nam
điện CN
7
7
8.5
22.5
44
47
Nguyễn Đức
Hướng
11/12/1994
nam
điện CN
6.5
7.5
8.5
22.5
45
48
Đậu Bá
Hướng
10/02/1992
nam
điện CN
6.5
8
8.5
23
46
49
Nguyễn Văn
Hưởng
12/12/1988
nam
điện CN
6.75
7
8.5
22.25
47
50
Vũ Đức Tùng
Lâm
20/12/1990
nam
điện CN
7
8
8
23
48
51
Phạm Văn
Ngữ
14/08/1987
nam
điện CN
6.5
7.5
8.5
22.5
49
52
Phạm Thị
Nhàn
28/11/1994
nữ
điện CN
7
8
7.5
22.5
50
53
Tạ Văn
Nho
03/12/1987
nam
điện CN
6.75
7.5
8
22.25
51
54
Nguyễn Hữu
Nhuận
27/10/1994
nam
điện CN
6.5
7
8
21.5
52
55
Hoàng Văn
Phương
04/11/1994
nam
điện CN
7
7
8
22
53
56
Lê Văn
Quang
25/09/1992
nam
điện CN
6.75
7.5
8.5
22.75
54
57
Vũ Xuân
Qúy
05/06/1991
nam
điện CN
6
7.5
6.5
20
55
58
Nguyễn Mạnh
Quỳnh
20/04/1991
nam
điện CN
6.5
7.5
7
21
56
59
Bùi Đức
Sinh
06/05/1985
nam
điện CN
6.75
8
8
22.75
57
60
Nguyễn Trọng
Thắng
01/10/1992
nam
điện CN
6.25
7.5
8
21.75
58
61
Phạm Văn
Thành
06/01/1991
nam
điện CN
6.5
7.5
7.5
21.5
59
62
Trần Văn
Thoại
16/03/1988
nam
điện CN
6.75
7.5
6.5
20.75
60
63
Mai Văn
Tiến
16/09/1992
nam
điện CN
6
8
7.5
21.5
61
64
Nguyễn Đức
Toàn
21/11/1994
nam
điện CN
6.5
8
8.5
23
62
65
Đinh Ngọc
Tuân
14/02/1986
nam
điện CN
6.75
7.5
7
21.25
63
66
Phạm Sơn
Tùng
20/12/1994
nam
điện CN
7
8
8
23
64
67
Bùi Quang
Tùng
14/10/1992
nam
điện CN
6.5
7.5
7.5
21.5
65
68
Đặng Quốc
Việt
30/11/1991
nam
điện CN
6
7.5
6.5
20
66
69
Hoàng Quốc
Việt
22/05/1991
nam
điện CN
7
8
7
22
67
70
Đoàn Văn
Việt
22/12/1989
nam
điện CN
6.75
7.5
6.5
20.75
68
71
Vương Toàn
Vững
12/05/1990
nam
điện CN
5.5
7.5
7.5
20.5
69
72
Lê Trung
Hiếu
24/10/1985
nam
HT điện
7
7
8
22
70
73
Phạm Công
Hoan
19/01/1992
nam
HT điện
7
7
7
21
71
74
Phạm Việt
Hưng
01/10/1991
nam
HT điện
6.5
7
5.5
19
72
75
Nguyễn Thị Hồng
Thịnh
30/01/1984
nữ
HT điện
7
7.5
7
21.5
73
76
Phạm Chánh
Tín
02/11/1990
nam
HT điện
6.25
6.5
6.5
19.25
74
77
Nguyễn Bảo
Trung
02/09/1990
nam
HT điện
6.5
7.5
7
21
75
78
Lê Chung
Đức
28/06/1992
nam
HT điện
7
7.5
6.5
21
76
79
Nguyễn Tiến
Đạt
26/08/1988
nam
khai thác
6.5
7
7
20.5
77
80
Nguyễn Mạnh
Dũng
20/07/1991
nam
khai thác
4
8.5
6.5
19
78
81
Vũ Văn
Đức
21/02/1973
nam
khai thác
2.5
6.5
7.5
16.5
79
82
Vũ Văn
Khánh
23/04/1992
nam
khai thác
3
8
7
18
80
83
Lê Văn
Hiệu
23/10/1991
nam
khai thác
4.5
8
7
19.5
81
85
Nguyễn Cảnh
Anh
08/08/1991
nam
tin học
3.5
8.5
6.5
18.5
82
86
Vũ Thu
Huyền
01/08/1986
nữ
tin học
4
8.5
7
19.5
83
87
Phạm Đức
Lưu
11/02/1992
nam
tin học
4
8.5
7.5
20
84
88
Bùi Thị
Tâm
28/02/1991
nữ
tin học
3
8.5
7
18.5
85
89
Nguyễn Văn
Bắc
21/09/1991
nam
kế toán
4.5
8.5
6
19
86
90
Đinh Thị
Bình
15/10/1992
nữ
kế toán
5
8
8.5
21.5
87
91
Vũ Thị
Dung
03/02/1992
nữ
kế toán
4
8.5
7
19.5
88
92
Phan Thị Thùy
Dung
07/05/1991
nữ
kế toán
5.5
9.25
7.5
22.25
89
93
Lê Văn
Dung
06/08/1974
nam
kế toán
4
7.8
8
19.8
90
94
Ngô Thùy
Giang
07/06/1992
nữ
kế toán
5.5
7.5
8
21
91
95
Bùi Thị Mỹ
Hạnh
11/12/1994
nữ
kế toán
5.5
6.8
8.5
20.8
92
96
Vũ Thị Thanh
Hậu
28/11/1992
nữ
kế toán
4
7.05
6
17.05
93
97
Đoàn Thị
Hiên
14/08/1992
nữ
kế toán
4
7
8.5
19.5
94
98
Vũ Thị Thu
Hồng
17/02/1991
nữ
kế toán
4.5
6.8
8.5
19.8
95
99
Phạm Thị
Hương
14/10/1988
nữ
kế toán
5.5
8.1
8.5
22.1
96
100
Hà Thị Thanh
Hương
15/07/1992
nữ
kế toán
6.5
6.8
7.5
20.8
97
101
Nguyễn Thị Lan
Hương
05/02/1992
nữ
kế toán
6
8.85
8
22.85
98
102
Đào Thị Diễm
Hương
15/06/1991
nữ
kế toán
4
5.15
8
17.15
99
103
Nguyễn Thị
Hường
11/08/1990
nữ
kế toán
3.5
6.3
8
17.8
100
104
Đỗ Thu
Hường
13/12/1991
nữ
kế toán
4
6.1
7
17.1
101
105
Vũ Văn
Khiên
25/10/1987
nam
kế toán
4
7.85
7.5
19.35
102
106
Nguyễn Thị
Lan
25/03/1992
nữ
kế toán
4.5
7.05
8.5
20.05
103
107
Nguyễn Thị
Liên
04/05/1989
nữ
kế toán
5
8.55
8.5
22.05
104
108
Trương Thị Thùy
Liên
31/12/1991
nữ
kế toán
6
7.6
7.5
21.1
105
109
Ngô Thị Bích
Liên
14/01/1991
nữ
kế toán
5
9
8
22
106
110
Ngô Thị Thảo
Ly
12/10/1992
nữ
kế toán
6
6.1
8
20.1
107
111
Trần Thùy
Mai
03/08/1988
nữ
kế toán
7
6.3
8.5
21.8
108
112
Vũ Thị Thanh
Nga
14/08/1990
nữ
kế toán
7
6.3
7
20.3
109
113
Nguyễn Thị Phương
Ngân
20/10/1990
nữ
kế toán
5.5
5.6
7.5
18.6
110
114
Nguyễn Thị Thúy
Ngân
10/10/1990
nữ
kế toán
6
6.55
7.5
20.05
111
115
Nguyễn Lê
Ngọc
25/10/1983
nam
kế toán
6
7.8
8.5
22.3
112
116
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
23/10/1992
nữ
kế toán
6.5
7.05
7.5
21.05
113
117
Nguyễn Thị Bích
Nhường
05/04/1985
nữ
kế toán
6.5
9.55
8
24.05
114
118
Phạm Duy
Ninh
23/09/1991
nam
kế toán
6.5
8.5
7.5
22.5
115
119
Trần Thị
Phú
09/08/1986
nữ
kế toán
6.5
9.1
8.5
24.1
116
120
Nguyễn Văn
Phương
27/10/1992
nam
kế toán
4.5
7.5
6.5
18.5
117
121
Bùi Thị Hồng
Phương
20/06/1992
nữ
kế toán
4.5
6.35
8.5
19.35
118
122
Nguyễn Thị
Phượng
22/01/1990
nữ
kế toán
4
6.6
7
17.6
119
123
Phạm Thị Kim
Phượng
13/09/1989
nữ
kế toán
6
6.85
6.5
19.35
120
124
Ngô Thị
Sinh
28/07/1986
nữ
kế toán
4
9.45
8
21.45
121
125
Nguyễn Thị
Tâm
18/11/1992
nữ
kế toán
4.5
6.2
8
18.7
122
126
Chu Thị Hoàng
Tâm
24/02/1992
nữ
kế toán
4
7
5
16
123
127
Trần Thị
Thắm
07/03/1992
nữ
kế toán
5
7.9
7.5
20.4
124
128
Nguyễn Thị
Thân
28/10/1992
nữ
kế toán
5
7.8
8
20.8
125
129
Nguyễn Thị
Thân
18/06/1992
nữ
kế toán
6.5
6.75
7
20.25
126
130
Lê Thị
Thanh
04/08/1990
nữ
kế toán
6
8
1
15
127
131
Nguyễn Thị Phương
Thanh
04/12/1990
nữ
kế toán
6.5
8.75
6
21.25
128
132
Lưu Thị
Thanh
08/01/1994
nữ
kế toán
6
3.75
6
15.75
129
133
Ngô Thị
Thành
25/02/1975
nữ
kế toán
5.5
7.5
5
18
130
134
Nguyễn Thị
Thảo
17/03/1992
nữ
kế toán
6
7.75
6.5
20.25
131
135
Nguyễn Phương
Thảo
20/02/1992
nữ
kế toán
6
7.75
7
20.75
132
137
Đoàn Thị
Thương
21/08/1983
nữ
kế toán
6
9.3
6
21.3
133
138
Đoàn Hoài
Thương
19/12/1985
nữ
kế toán
6
8.5
6
20.5
134
139
Lê Thị
Thúy
10/08/1990
nữ
kế toán
4
6.25
6
16.25
135
140
Nguyễn Thị
Thủy
04/07/1991
nữ
kế toán
4
7.75
6
17.75
136
141
Đỗ Văn
Tình
02/10/1992
nam
kế toán
4
7.35
6
17.35
137
142
Vũ Thị
Trang
05/01/1992
nữ
kế toán
4
8.35
6
18.35
138
143
Phùng Thị
Trang
14/01/1992
nữ
kế toán
4.5
7.85
7
19.35
139
144
Nguyễn Thị Thu
Trang
18/11/1989
nữ
kế toán
4.5
8.75
6
19.25
140
146
Trần Thị
Tươi
16/03/1992
nữ
kế toán
4.5
7.1
5.5
17.1
141
148
Phạm Thị
Vân
10/10/1984
nữ
kế toán
5.5
7.6
7.5
20.6
142
149
Nguyễn Thị Hồng
Vân
02/08/1992
nữ
kế toán
5.5
8.45
7.5
21.45
143
150
Nguyễn Thị
Xa
19/09/1994
nữ
kế toán
5.5
8.35
8.5
22.35
144
151
Ngô Thị
Yên
14/10/1990
nữ
kế toán
5.5
8.35
5.5
19.35
145
152
Nguyễn Thị
Yến
21/11/1989
nữ
kế toán
6
9.5
8
23.5
146
153
Nguyễn Văn
Bằng
07/11/1989
nam
cầu đường
4
8
7.5
19.5
147
154
Đào Chí
Công
04/12/1988
nam
cầu đường
4
8
7.5
19.5
148
155
Mạc Đình
Diễm
22/05/1992
nam
cầu đường
6
7
7.5
20.5
149
156
Bùi Ngọc
Hoàng
29/09/1992
nam
cầu đường
5.5
7.5
7.5
20.5
150
157
Nguyễn Văn
Nam
15/12/1992
nam
cầu đường
5.5
7.5
7.5
20.5
151
158
Nguyễn Qúy
Thân
10/02/1992
nam
cầu đường
5.5
5
7.5
18
152
159
Trần Văn
Thiện
07/05/1988
nam
cầu đường
6
5
7.5
18.5
153
160
Nông Văn
Thư
05/10/1991
nam
cầu đường
6
4.5
7.5
18
154
161
Trịnh Văn
Tiến
03/03/1992
nam
cầu đường
6
7
7.5
20.5
155
162
Vũ Văn
Cố
03/01/1992
nam
cầu đường
6
4.5
7.5
18
156
163
Phạm Quang
Hưng
16/12/1992
nam
cầu đường
6
7.5
7.5
21
157
164
Trần Thế
Quang
11/04/1992
nam
cầu đường
5.5
5
7
17.5
158
165
Trần Văn
Sang
20/08/1992
nam
cầu đường
5
7
7
19
159
166
Nguyễn Văn
Thành
27/11/1991
nam
cầu đường
4.5
5
7
16.5
160
167
Vũ Ngọc
Toàn
02/02/1992
nam
cầu đường
4.5
4.5
7.5
16.5
161
168
Tô Thanh
Tú
30/10/1991
nam
cầu đường
4.5
4.5
7
16
162
169
Hồ Văn
Hải
07/06/1992
nam
Xây dựng
5
7
6
18
163
170
Vũ Việt
Anh
10/12/1992
nam
Xây dựng
5.5
7
6
18.5
164
171
Nguyễn Thành
Đạt
30/05/1992
nam
Xây dựng
5
6.5
7
18.5
165
172
Đỗ Tiến
Dũng
20/11/1992
nam
Xây dựng
5.5
7
7.5
20
166
173
Phạm Ngọc
Dương
27/10/1986
nam
Xây dựng
5.5
7.5
6
19
167
174
Trần Khánh
Dương
16/08/1992
nam
Xây dựng
4
6
5
15
168
176
Chíu Chăn
Hếnh
17/06/1991
nam
Xây dựng
4.75
5.5
5
15.25
169
177
Nguyễn Văn
Hiếu
12/09/1987
nam
Xây dựng
4.5
5.5
6
16
170
178
Nguyễn Tiến
Hoàng
12/08/1992
nam
Xây dựng
4.5
5.5
5
15
171
179
Lưu Đăng
Hồng
25/05/1979
nam
Xây dựng
4.75
7.5
6
18.25
172
180
Nguyễn Văn
Huân
27/03/1992
nam
Xây dựng
5
7
6
18
173
181
Triệu Trung
Huấn
15/03/1991
nam
Xây dựng
4.75
8
6
18.75
174
182
Hoàng Văn
Hùng
05/02/1988
nam
Xây dựng
5.25
8
6.5
19.75
175
183
Mạc Quốc
Huy
04/06/1977
nam
Xây dựng
4.5
3
7
14.5
176
185
Lương Đức
Lợi
09/02/1986
nam
Xây dựng
6
6.5
7
19.5
177
186
Nguyễn Văn
Long
06/01/1992
nam
Xây dựng
3
7
7.5
17.5
178
187
Lê Hồng
Minh
29/10/1967
nam
Xây dựng
3.5
8
6
17.5
179
188
Đinh Văn
Nghĩa
22/05/1990
nam
Xây dựng
3.5
7
5.5
16
180
189
Nguyễn Hữu
Ngọc
14/02/1990
nam
Xây dựng
4.25
6.5
6.5
17.25
181
190
Vũ Tiến
Quang
04/01/1991
nam
Xây dựng
6
7
7.5
20.5
182
191
Nguyễn Anh
Quốc
16/12/1991
nam
Xây dựng
6
6.5
6.5
19
183
192
Đàm Ngọc
Thiêm
21/01/1992
nam
Xây dựng
5
8
7
20
184
193
Nguyễn Đình
Tỉnh
15/08/1992
nam
Xây dựng
5.5
7
6.5
19
185
194
Đinh Văn
Toản
10/04/1991
nam
Xây dựng
5
5.5
7
17.5
186
195
Phạm Phúc
Trinh
10/03/1990
nam
Xây dựng
5
5
6.5
16.5
187
196
Nguyễn Văn
Tuấn
20/10/1985
nam
Xây dựng
3.75
6
5
14.75
188
197
Vũ Minh
Tuấn
29/06/1991
nam
Xây dựng
4
7.5
7
18.5
189
198
Nguyễn Đình
Tuấn
10/09/1990
nam
Xây dựng
4.25
6.5
6.5
17.25
190
199
Vũ Văn
Tuấn
09/03/1991
nam
Xây dựng
3.75
7
6
16.75
191
200
Vũ Công
Ước
09/09/1991
nam
Xây dựng
4.25
7
6.5
17.75
192
201
Trần Văn
Vang
02/09/1986
nam
Xây dựng
4
7
7
18
193
203
Nguyễn Văn
Hải
20/04/1989
nam
cơ khí
4.5
7
7
18.5
194
204
Hoàng Thị
Hiền
06/05/1991
nữ
cơ khí
4.5
7
6.5
18
195
206
Nguyễn Văn
Toàn
16/11/1992
nam
cơ khí
3.75
7.5
7
18.25
196
207
Phạm Huy
Trọng
10/06/1985
nam
cơ khí
4.5
8
7
19.5
197
208
Dương Đăng
Tú
04/11/1989
nam
cơ khí
5.25
8
7
20.25
198
209
Nguyễn Văn
Tuấn
21/05/1988
nam
cơ khí
4.5
9
7.5
21
199
210
Nguyễn Tăng
Cảnh
22/01/1990
nam
ô tô
4
7
6.5
17.5
200
211
Trương Viết
Dũng
23/03/1992
nam
ô tô
3
6
6
15
201
212
Lê Hồng
Hải
24/10/1967
nam
ô tô
4
7.5
7
18.5
202
213
Ngô Duy
Hợp
20/01/1988
nam
cơ khí
3.5
7
7
17.5
203
214
Phạm Duy
Phong
05/06/1992
nam
ô tô
2.5
7
6.5
16
204
215
Nguyễn Văn
Trang
22/06/1967
nam
ô tô
3.5
7
7
17.5
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG
Phương Đông - Uông Bí - Quảng Ninh
Điện thoại: 02033.3854497 - Fax:02033.3854302
Email: cdcnxd@cic.edu.vn - cdcnxdub@cic.edu.vn
Ghi rõ nguồn "www.cic.edu.vn" khi phát hành thông tin từ website.